Phương pháp chọn và nhân giống gia súc
Đề cập đến quá trình thuần hóa gia súc, phân loại gia súc. Trình bày đánh giá gia súc, chọn lọc giá súc. Nhân giống thuần chủng; Lai giống gia súc...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Lao động,
2006.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02533nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 636.082 |b CH500TH | ||
100 | |a Chu Thị Thơm | ||
245 | |a Phương pháp chọn và nhân giống gia súc |c Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biện soạn .- | ||
260 | |a H. |b Lao động, |c 2006. | ||
300 | |a 139 tr. |c 19 cm. | ||
520 | |a Đề cập đến quá trình thuần hóa gia súc, phân loại gia súc. Trình bày đánh giá gia súc, chọn lọc giá súc. Nhân giống thuần chủng; Lai giống gia súc... | ||
653 | |a KT nông nghiệp | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6460 |d 6460 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_082000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 59724 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 636.082 CH500TH |p 6090.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 |0 0 |6 636_082000000000000_CH500TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_082000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 59725 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 636.082 CH500TH |p 6090.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 |0 0 |6 636_082000000000000_CH500TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_082000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 59726 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 636.082 CH500TH |p 6090.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 |0 0 |6 636_082000000000000_CH500TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_082000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 59727 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 636.082 CH500TH |p 6090.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 |0 0 |6 636_082000000000000_CH500TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_082000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 59728 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 636.082 CH500TH |p 6090.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 |0 0 |6 636_082000000000000_CH500TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_082000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 59729 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 636.082 CH500TH |p 6090.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 |0 0 |6 636_082000000000000_CH500TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_082000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 59730 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 636.082 CH500TH |p 6090.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 |0 0 |6 636_082000000000000_CH500TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_082000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 59731 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 636.082 CH500TH |p 6090.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 |0 0 |6 636_082000000000000_CH500TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_082000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 59732 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 636.082 CH500TH |p 6090.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 |0 0 |6 636_082000000000000_CH500TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_082000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 59733 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 636.082 CH500TH |p 6090.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 |0 0 |6 636_082000000000000_CH500TH |