Toán đại số nâng cao THCS

Đề cập đến số hữu tỉ, số thực; Hàm số, thống ê, biểu thức đại số.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Vĩnh Cận
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Đại học sư phạm 2003
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01849nam a2200265 4500
082 |a 512.0076  |b NG527HV 
100 |a Nguyễn Vĩnh Cận 
245 |a Toán đại số nâng cao THCS  |c Nguyễn Vĩnh Cận 
260 |a H.  |b Đại học sư phạm  |c 2003 
300 |a 207tr.  |c 21cm 
520 |a Đề cập đến số hữu tỉ, số thực; Hàm số, thống ê, biểu thức đại số. 
653 |a Toán học 
653 |a Đại số 
653 |a Lí thuyết 
653 |a Bài tập 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 6450  |d 6450 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_007600000000000_NG527HV  |7 0  |8 500  |9 59693  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-16  |g 15000  |o 512.0076 NG527HV  |p 6787.C1  |r 0000-00-00  |w 2015-01-16  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_007600000000000_NG527HV  |7 0  |8 500  |9 59694  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-16  |g 15000  |o 512.0076 NG527HV  |p 6787.C2  |r 0000-00-00  |w 2015-01-16  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_007600000000000_NG527HV  |7 0  |8 500  |9 59695  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-16  |g 15000  |o 512.0076 NG527HV  |p 6787.C3  |r 0000-00-00  |w 2015-01-16  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_007600000000000_NG527HV  |7 0  |8 500  |9 59696  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-16  |g 15000  |o 512.0076 NG527HV  |p 6787.C4  |r 0000-00-00  |w 2015-01-16  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_007600000000000_NG527HV  |7 0  |8 500  |9 59697  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-16  |g 15000  |l 1  |m 1  |o 512.0076 NG527HV  |p 6787.C5  |r 2020-08-11  |s 2020-07-14  |w 2015-01-16  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_007600000000000_NG527HV  |7 0  |8 500  |9 59698  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-16  |g 15000  |o 512.0076 NG527HV  |p 6787.C6  |r 0000-00-00  |w 2015-01-16  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_007600000000000_NG527HV  |7 0  |8 500  |9 59699  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-16  |g 15000  |o 512.0076 NG527HV  |p 6787.C7  |r 0000-00-00  |w 2015-01-16  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_007600000000000_NG527HV  |7 0  |8 500  |9 59700  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-16  |g 15000  |o 512.0076 NG527HV  |p 6787.C8  |r 0000-00-00  |w 2015-01-16  |y STK0