Luyện giải toán lớp 7 T.1
Đề cập đến số hữu tỉ, số thực, Hàm số và đồ thị; Đường thẳng vuông góc; đường thẳng song song....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Đà Nẵng
Nxb Đà Nẵng
2003
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02042nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 6446 |d 6446 | ||
082 | |a 510.76 |b PH105V | ||
100 | |a Phan Văn Đức | ||
245 | |a Luyện giải toán lớp 7 |c Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng |n T.1 | ||
260 | |a Đà Nẵng |b Nxb Đà Nẵng |c 2003 | ||
300 | |a 174tr. |c 21cm | ||
520 | |a Đề cập đến số hữu tỉ, số thực, Hàm số và đồ thị; Đường thẳng vuông góc; đường thẳng song song.... | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Đại số | ||
653 | |a Hình học | ||
653 | |a Bài tập | ||
653 | |a Giải bài tập | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_PH105V |7 0 |8 500 |9 59664 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 12500 |o 510.76 PH105V |p 6791.C1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_PH105V |7 0 |8 500 |9 59665 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 12500 |o 510.76 PH105V |p 6791.C2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_PH105V |7 0 |8 500 |9 59666 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 12500 |o 510.76 PH105V |p 6791.C3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_PH105V |7 0 |8 500 |9 59667 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 12500 |o 510.76 PH105V |p 6791.C4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_PH105V |7 0 |8 500 |9 59668 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 12500 |o 510.76 PH105V |p 6791.C5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_PH105V |7 0 |8 500 |9 59669 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 12500 |o 510.76 PH105V |p 6791.C6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_PH105V |7 0 |8 500 |9 59670 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 12500 |o 510.76 PH105V |p 6791.C7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_PH105V |7 0 |8 500 |9 59671 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 12500 |o 510.76 PH105V |p 6791.C8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_PH105V |7 0 |8 500 |9 59672 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 12500 |o 510.76 PH105V |p 6791.C9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 |