450 giống cây trồng mới năng suất cao T.2 281 giống cây hoa màu lương thực và cây thực phẩm
vv
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Lao động xã hội
2005
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02750nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 6442 |d 6442 | ||
082 | |a 633 |b Đ561H | ||
100 | |a Đường Hồng Dật | ||
245 | |a 450 giống cây trồng mới năng suất cao |c Đường Hồng Dật |n T.2 |p 281 giống cây hoa màu lương thực và cây thực phẩm | ||
260 | |a H. |b Lao động xã hội |c 2005 | ||
300 | |a 216tr. |c 21cm | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Nông nghiệp | ||
653 | |a Giống cây | ||
653 | |a Cây hoa màu | ||
653 | |a Cây lương thực | ||
653 | |a Cây thực phẩm | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_000000000000000_Đ561H |7 0 |8 600 |9 59619 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 22000 |o 633 Đ561H |p 6795.C1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_000000000000000_Đ561H |7 0 |8 600 |9 59620 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 22000 |o 633 Đ561H |p 6795.C2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_000000000000000_Đ561H |7 0 |8 600 |9 59621 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 22000 |o 633 Đ561H |p 6795.C3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_000000000000000_Đ561H |7 0 |8 600 |9 59622 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 22000 |o 633 Đ561H |p 6795.C4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_000000000000000_Đ561H |7 0 |8 600 |9 59623 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 22000 |o 633 Đ561H |p 6795.C5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_000000000000000_Đ561H |7 0 |8 600 |9 59624 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 22000 |o 633 Đ561H |p 6795.C6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_000000000000000_Đ561H |7 0 |8 600 |9 59625 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 22000 |o 633 Đ561H |p 6795.C7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_000000000000000_Đ561H |7 0 |8 600 |9 59626 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 22000 |o 633 Đ561H |p 6795.C8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_000000000000000_Đ561H |7 0 |8 600 |9 59627 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 22000 |o 633 Đ561H |p 6795.C9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_000000000000000_Đ561H |7 0 |8 600 |9 59628 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 22000 |o 633 Đ561H |p 6795.C10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_000000000000000_Đ561H |7 0 |8 600 |9 59629 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 22000 |o 633 Đ561H |p 6795.C11 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_000000000000000_Đ561H |7 0 |8 600 |9 59630 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 22000 |o 633 Đ561H |p 6795.C12 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_000000000000000_Đ561H |7 0 |8 600 |9 59631 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 22000 |o 633 Đ561H |p 6795.C13 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_000000000000000_Đ561H |7 0 |8 600 |9 59632 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 22000 |o 633 Đ561H |p 6795.C14 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 |