Kỹ thuật chế biến 1 số sản phẩm cây hoa màu và cây nông nghiệp
Cuốn Kỹ thuật chế biến một số sản phẩm cây hoa màu và cây nông nghiệp trình bày cách ngăn ngừa sự tự phân huỷ, ức chế sự phát triển của vi sinh vật, giữ được chất lượng các sản phẩm mà người nông dân sản xuất ra.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Lao động
2006.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02403nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 6435 |d 6435 | ||
082 | |a 664.7 |b CH500TH | ||
100 | |a Chu Thị Thơm | ||
245 | |a Kỹ thuật chế biến 1 số sản phẩm cây hoa màu và cây nông nghiệp |c Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn | ||
260 | |a H. |b Lao động |c 2006. | ||
300 | |a 139 tr. |c 19 cm | ||
520 | |a Cuốn Kỹ thuật chế biến một số sản phẩm cây hoa màu và cây nông nghiệp trình bày cách ngăn ngừa sự tự phân huỷ, ức chế sự phát triển của vi sinh vật, giữ được chất lượng các sản phẩm mà người nông dân sản xuất ra. | ||
653 | |a Nông nghiệp | ||
653 | |a Kỉ thuật | ||
653 | |a chế biến | ||
653 | |a sản phẩm | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_700000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 59563 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 14000 |o 664.7 CH500TH |p 6102.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_700000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 59564 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 14000 |o 664.7 CH500TH |p 6102.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_700000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 59565 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 14000 |o 664.7 CH500TH |p 6102.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_700000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 59566 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 14000 |o 664.7 CH500TH |p 6102.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_700000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 59567 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 14000 |o 664.7 CH500TH |p 6102.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_700000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 59568 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 14000 |o 664.7 CH500TH |p 6102.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_700000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 59569 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 14000 |o 664.7 CH500TH |p 6102.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_700000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 59570 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 14000 |o 664.7 CH500TH |p 6102.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_700000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 59571 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 14000 |o 664.7 CH500TH |p 6102.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_700000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 59572 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 14000 |o 664.7 CH500TH |p 6102.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 |