Kỹ thuật trồng bưởi Bảo quản và chế biến
Giới thiệu về kĩ thuật trồng, nhân giống, chăm sóc và thu hoạch bảo quản, chế biến bưởi.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Nông nghiệp
2006
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02080nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 6425 |d 6425 | ||
082 | |a 634.32 |b NG450H | ||
100 | |a Ngô Hồng Bình | ||
245 | |a Kỹ thuật trồng bưởi |c Ngô Hồng Bình chủ biên |b Bảo quản và chế biến | ||
260 | |a H. |b Nông nghiệp |c 2006 | ||
300 | |a 40 tr. |c 19 cm | ||
520 | |a Giới thiệu về kĩ thuật trồng, nhân giống, chăm sóc và thu hoạch bảo quản, chế biến bưởi. | ||
653 | |a Cây bưởi - Trồng | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_320000000000000_NG450H |7 0 |8 600 |9 59452 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 8000 |o 634.32 NG450H |p 6108.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_320000000000000_NG450H |7 0 |8 600 |9 59453 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 8000 |o 634.32 NG450H |p 6108.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_320000000000000_NG450H |7 0 |8 600 |9 59454 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 8000 |o 634.32 NG450H |p 6108.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_320000000000000_NG450H |7 0 |8 600 |9 59455 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 8000 |o 634.32 NG450H |p 6108.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_320000000000000_NG450H |7 0 |8 600 |9 59456 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 8000 |o 634.32 NG450H |p 6108.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_320000000000000_NG450H |7 0 |8 600 |9 59457 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 8000 |o 634.32 NG450H |p 6108.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_320000000000000_NG450H |7 0 |8 600 |9 59458 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 8000 |o 634.32 NG450H |p 6108.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_320000000000000_NG450H |7 0 |8 600 |9 59459 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 8000 |o 634.32 NG450H |p 6108.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_320000000000000_NG450H |7 0 |8 600 |9 59460 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 8000 |o 634.32 NG450H |p 6108.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_320000000000000_NG450H |7 0 |8 600 |9 59461 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 8000 |o 634.32 NG450H |p 6108.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 |