|
|
|
|
LEADER |
01206nam a2200193 4500 |
082 |
|
|
|a 638.1
|b PH513H
|
100 |
|
|
|a Phùng Hữu Chính
|
245 |
|
|
|a Kỹ thuật nuôi mật ong nội địa cho người bắt đầu nuôi ong/
|c Phùng Hữu Chính, Phạm Thị Huyền.
|
260 |
|
|
|a H.:
|c 2005.
|b Lao động xã hội,
|
300 |
|
|
|c 21 cm.
|a 95 tr.;
|
520 |
|
|
|a v.v...
|
653 |
|
|
|a Nuôi ong
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 6420
|d 6420
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 638_100000000000000_PH513H
|7 0
|8 600
|9 59439
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-01-16
|g 14000
|o 638.1 PH513H
|p 6263.c1
|r 0000-00-00
|w 2015-01-16
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 638_100000000000000_PH513H
|7 0
|8 600
|9 59440
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-01-16
|g 14000
|o 638.1 PH513H
|p 6263.c2
|r 0000-00-00
|w 2015-01-16
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 638_100000000000000_PH513H
|7 0
|8 600
|9 59441
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-01-16
|g 14000
|o 638.1 PH513H
|p 6263.c3
|r 0000-00-00
|w 2015-01-16
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 638_100000000000000_PH513H
|7 0
|8 600
|9 59442
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-01-16
|g 14000
|o 638.1 PH513H
|p 6263.c4
|r 0000-00-00
|w 2015-01-16
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 638_100000000000000_PH513H
|7 0
|8 600
|9 59443
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-01-16
|g 14000
|o 638.1 PH513H
|p 6263.c5
|r 0000-00-00
|w 2015-01-16
|y STK0
|