Phân tích báo cáo tài chính Lý thuyết, bài tập và bài giải

Trình bày lý thuyết và đưa ra bài tập kèm theo bài giải về phân tích báo cáo tài chính.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Phan Đức Dũng
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Lao động-xã hội 2013
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01928nam a2200265 4500
082 |a 332.076  |b PH 105 Đ 
100 |a Phan Đức Dũng 
245 |a Phân tích báo cáo tài chính  |b Lý thuyết, bài tập và bài giải  |c Phan Đức Dũng 
260 |a H.  |b Lao động-xã hội  |c 2013 
300 |a 524 tr.  |c 24 cm 
500 |a Đầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế. 
520 |a Trình bày lý thuyết và đưa ra bài tập kèm theo bài giải về phân tích báo cáo tài chính. 
653 |a Tài chính 
653 |a Phân tích 
653 |a Báo cáo 
653 |a Lí thuyết 
653 |a Bài tập 
910 |c Hà 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 642  |d 642 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 332_076000000000000_PH_105_Đ  |7 1  |8 300  |9 13998  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-11-21  |g 108000  |o 332.076 PH 105 Đ  |p 255.C1  |r 0000-00-00  |w 2014-11-21  |y STK0  |0 0  |6 332_076000000000000_PH_105_Đ  |0 0  |6 332_076000000000000_PH_105_Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 332_076000000000000_PH_105_Đ  |7 0  |8 300  |9 13999  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-11-21  |g 108000  |l 4  |m 3  |o 332.076 PH 105 Đ  |p 255.C2  |r 2016-12-27  |s 2016-12-06  |w 2014-11-21  |y STK0  |0 0  |6 332_076000000000000_PH_105_Đ  |0 0  |6 332_076000000000000_PH_105_Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 332_076000000000000_PH_105_Đ  |7 0  |8 300  |9 14000  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-11-21  |g 108000  |l 7  |o 332.076 PH 105 Đ  |p 255.C3  |r 2016-10-05  |s 2016-10-05  |w 2014-11-21  |y STK0  |0 0  |6 332_076000000000000_PH_105_Đ  |0 0  |6 332_076000000000000_PH_105_Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 332_076000000000000_PH_105_Đ  |7 0  |8 300  |9 14001  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-11-21  |g 108000  |l 3  |m 1  |o 332.076 PH 105 Đ  |p 255.C4  |r 2016-10-20  |s 2016-10-19  |w 2014-11-21  |y STK0  |0 0  |6 332_076000000000000_PH_105_Đ  |0 0  |6 332_076000000000000_PH_105_Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 332_076000000000000_PH_105_Đ  |7 0  |8 300  |9 98730  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-11-13  |g 108000  |l 3  |o 332.076 PH 105 Đ  |p 255.C5  |r 2016-10-06  |s 2016-09-19  |w 2015-11-13  |y STK0  |0 0  |6 332_076000000000000_PH_105_Đ