Kỹ thuật trồng trọt và phòng trừ sâu bệnh cho một số cây ăn quả vùng núi phía Bắc
"Kỹ thuật trồng trọt và phòng trừ sâu bệnh cho một số cây ăn quả vùng núi phía Bắc" giới thiệu về trồng trọt và bảo vệ thực vật cho những cây ăn quả đang được trồng phổ biến nhất ngoài sản xuất vùng núi.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Nông nghiệp
2005
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02329nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 6415 |d 6415 | ||
082 | |a 634 |b K600th | ||
100 | |a Hà Minh Trung | ||
245 | |a Kỹ thuật trồng trọt và phòng trừ sâu bệnh cho một số cây ăn quả vùng núi phía Bắc |c Hà Minh Trung chủ biên, Philippe Cao Van- Cirad Flhor, Nguyễn Văn Tuất .- | ||
260 | |a H. |b Nông nghiệp |c 2005 | ||
300 | |a 79 tr. |c 19 cm | ||
520 | |a "Kỹ thuật trồng trọt và phòng trừ sâu bệnh cho một số cây ăn quả vùng núi phía Bắc" giới thiệu về trồng trọt và bảo vệ thực vật cho những cây ăn quả đang được trồng phổ biến nhất ngoài sản xuất vùng núi. | ||
653 | |a Cây ăn quả - Trồng trọt - Phòng bệnh | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_000000000000000_K600TH |7 0 |8 600 |9 59393 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 9000 |o 634 K600th |p 6109.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_000000000000000_K600TH |7 0 |8 600 |9 59394 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 9000 |o 634 K600th |p 6109.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_000000000000000_K600TH |7 0 |8 600 |9 59395 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 9000 |o 634 K600th |p 6109.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_000000000000000_K600TH |7 0 |8 600 |9 59396 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 9000 |o 634 K600th |p 6109.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_000000000000000_K600TH |7 0 |8 600 |9 59397 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 9000 |o 634 K600th |p 6109.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_000000000000000_K600TH |7 0 |8 600 |9 59398 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 9000 |o 634 K600th |p 6109.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_000000000000000_K600TH |7 0 |8 600 |9 59399 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 9000 |o 634 K600th |p 6109.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_000000000000000_K600TH |7 0 |8 600 |9 59400 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 9000 |o 634 K600th |p 6109.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_000000000000000_K600TH |7 0 |8 600 |9 59401 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 9000 |o 634 K600th |p 6109.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_000000000000000_K600TH |7 0 |8 600 |9 59402 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 9000 |o 634 K600th |p 6109.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 |