Bài tập và bài giải kế toán tài chính Đã sữa đổi bổ sung theo chế độ kế toán tài chính mới nhất
Đưa ra các bài tập kèm theo bài giải về kế toán tài chính: Kế toán vốn bằng tiền, kế toán các khoản ứng trước, kế toán nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ, kế toán tài sản cố định, kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương, kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Lao động - xã hội
2012
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa bổ sung |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02051nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 657.076 |b PH 105 Đ | ||
100 | |a Phan Đức Dũng | ||
245 | |a Bài tập và bài giải kế toán tài chính |b Đã sữa đổi bổ sung theo chế độ kế toán tài chính mới nhất |c Phan Đức Dũng | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa bổ sung | ||
260 | |a H. |b Lao động - xã hội |c 2012 | ||
300 | |a 843 tr. |c 24 cm | ||
520 | |a Đưa ra các bài tập kèm theo bài giải về kế toán tài chính: Kế toán vốn bằng tiền, kế toán các khoản ứng trước, kế toán nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ, kế toán tài sản cố định, kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương, kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm. | ||
653 | |a Kế toán tài chính | ||
653 | |a Bài tập | ||
653 | |a Bài giải | ||
910 | |c Hà | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 641 |d 641 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_076000000000000_PH_105_Đ |7 1 |8 600 |9 13993 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-21 |g 158500 |l 1 |o 657.076 PH 105 Đ |p 256.C1 |r 2020-05-25 |s 2020-05-11 |w 2014-11-21 |y STK0 |0 0 |6 657_076000000000000_PH_105_Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_076000000000000_PH_105_Đ |7 0 |8 600 |9 13994 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-21 |g 158500 |l 2 |m 2 |o 657.076 PH 105 Đ |p 256.C2 |r 2019-10-07 |s 2019-09-09 |w 2014-11-21 |y STK0 |0 0 |6 657_076000000000000_PH_105_Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_076000000000000_PH_105_Đ |7 0 |8 600 |9 13995 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-21 |g 158500 |l 7 |m 2 |o 657.076 PH 105 Đ |p 256.C3 |r 2020-10-27 |s 2020-09-29 |w 2014-11-21 |y STK0 |0 0 |6 657_076000000000000_PH_105_Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_076000000000000_PH_105_Đ |7 0 |8 600 |9 13996 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-21 |g 158500 |l 3 |o 657.076 PH 105 Đ |p 256.C4 |r 2019-12-10 |s 2019-12-04 |w 2014-11-21 |y STK0 |0 0 |6 657_076000000000000_PH_105_Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_076000000000000_PH_105_Đ |7 0 |8 600 |9 13997 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-21 |g 158500 |l 1 |o 657.076 PH 105 Đ |p 256.C5 |r 2015-01-21 |s 2015-01-15 |w 2014-11-21 |y STK0 |0 0 |6 657_076000000000000_PH_105_Đ |