Di truyền học phân tử
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Huế,
Thuận Hóa,
1995.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01763nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 572.8 |b H 407 TR | ||
100 | |a Hoàng Trọng Phán | ||
245 | |a Di truyền học phân tử |c Hoàng Trọng Phán | ||
260 | |a Huế, |b Thuận Hóa, |c 1995. | ||
300 | |a 99tr, |c 24cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Sinh học%di truyền học phân tử | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6397 |d 6397 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 572_800000000000000_H_407_TR |7 0 |8 500 |9 59279 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |o 572.8 H 407 TR |p 6490.C1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 572_800000000000000_H_407_TR |7 0 |8 500 |9 59280 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |o 572.8 H 407 TR |p 6490.C2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 572_800000000000000_H_407_TR |7 0 |8 500 |9 59281 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |o 572.8 H 407 TR |p 6490.C3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 572_800000000000000_H_407_TR |7 0 |8 500 |9 59282 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |o 572.8 H 407 TR |p 6490.C4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 572_800000000000000_H_407_TR |7 0 |8 500 |9 59283 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |o 572.8 H 407 TR |p 6490.C5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 572_800000000000000_H_407_TR |7 0 |8 500 |9 59284 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |o 572.8 H 407 TR |p 6490.C6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 572_800000000000000_H_407_TR |7 0 |8 500 |9 59285 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |o 572.8 H 407 TR |p 6490.C7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 572_800000000000000_H_407_TR |7 0 |8 500 |9 59286 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |o 572.8 H 407 TR |p 6490.C8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 572_800000000000000_H_407_TR |7 0 |8 500 |9 59287 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |o 572.8 H 407 TR |p 6490.C9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 |