35 câu hỏi đáp về ương nuôi cá giống nước ngọt/ Tái bản.
Trình bày tiêu chuẩn ao và nguồn nước ương nuôi cá giống; giai đoạn ương nuôi cá giống; Thu hoạch và vận chuyển cá giống.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Nông nghiệp,
2006.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02995nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 639.31076 |b PH104V | ||
100 | |a Phạm Văn Trang | ||
245 | |a 35 câu hỏi đáp về ương nuôi cá giống nước ngọt/ |c Phạm Văn Trang, Trần Văn Vỹ. |p Tái bản. | ||
260 | |a H.: |c 2006. |b Nông nghiệp, | ||
300 | |c 19 cm. |a 59 tr.; | ||
520 | |a Trình bày tiêu chuẩn ao và nguồn nước ương nuôi cá giống; giai đoạn ương nuôi cá giống; Thu hoạch và vận chuyển cá giống. | ||
653 | |a Nuôi cá | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6378 |d 6378 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_310760000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 59129 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 7000 |o 639.31076 PH104V |p 6269.C1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_310760000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 59130 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 7000 |o 639.31076 PH104V |p 6269.C2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_310760000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 59131 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 7000 |o 639.31076 PH104V |p 6269.C3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_310760000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 59132 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 7000 |o 639.31076 PH104V |p 6269.C4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_310760000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 59133 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 7000 |o 639.31076 PH104V |p 6269.C5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_310760000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 59134 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 7000 |o 639.31076 PH104V |p 6269.C6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_310760000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 59135 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 7000 |o 639.31076 PH104V |p 6269.C7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_310760000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 59136 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 7000 |o 639.31076 PH104V |p 6269.C8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_310760000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 59137 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 7000 |o 639.31076 PH104V |p 6269.C9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_310760000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 59138 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 7000 |o 639.31076 PH104V |p 6269.C10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_310760000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 59139 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 7000 |o 639.31076 PH104V |p 6269.C11 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_310760000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 59140 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 7000 |o 639.31076 PH104V |p 6269.C12 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_310760000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 59141 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 7000 |o 639.31076 PH104V |p 6269.C13 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_310760000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 59142 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 7000 |o 639.31076 PH104V |p 6269.C14 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_310760000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 59143 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 7000 |l 1 |m 1 |o 639.31076 PH104V |p 6269.C15 |r 2018-04-06 |s 2018-03-23 |w 2015-01-16 |y STK0 |