PP dạy học hoá học / T.2
v...v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H:
GD,
2000
|
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01439nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 540.71 |b NG527C | ||
100 | |a Nguyễn Cương | ||
245 | |a PP dạy học hoá học / |c Nguyễn Cương |b T.2 | ||
260 | |a H: |b GD, |c 2000 | ||
300 | |a 111 tr |c 20 cm | ||
520 | |a v...v | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 6371 |d 6371 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_710000000000000_NG527C |7 0 |8 500 |9 59083 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |o 540.71 NG527C |p 6523.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 |0 0 |6 540_710000000000000_NG527C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_710000000000000_NG527C |7 0 |8 500 |9 60835 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |o 540.71 NG527C |p 6523.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 |0 0 |6 540_710000000000000_NG527C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_710000000000000_NG527C |7 0 |8 500 |9 60836 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |l 3 |m 1 |o 540.71 NG527C |p 6523.c3 |r 2018-12-10 |s 2018-12-05 |w 2015-01-20 |y STK0 |0 0 |6 540_710000000000000_NG527C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_710000000000000_NG527C |7 0 |8 500 |9 60837 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |l 2 |m 2 |o 540.71 NG527C |p 6523.c4 |r 2020-12-17 |s 2020-12-01 |w 2015-01-20 |y STK0 |0 0 |6 540_710000000000000_NG527C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_710000000000000_NG527C |7 0 |8 500 |9 60838 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |o 540.71 NG527C |p 6523.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 |0 0 |6 540_710000000000000_NG527C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_710000000000000_NG527C |7 0 |8 500 |9 60839 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |l 1 |o 540.71 NG527C |p 6523.c6 |r 2018-09-13 |s 2018-09-04 |w 2015-01-20 |y STK0 |0 0 |6 540_710000000000000_NG527C |