Hướng dẫn phòng trị bệnh lao ở người và gia súc Phạm Ngọc Quế
Giới thiệu về bệnh lao, quá trình lây bệnh lao. Đề cập đến bệnh lao ở loài vật, phát hiện bệnh lao...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Nông nghiệp
2006
|
Phiên bản: | Tái bản lần 2 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02261nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 6366 |d 6366 | ||
082 | |a 616.995 |b PH104NG | ||
100 | |a Phạm Ngọc Quế | ||
245 | |a Hướng dẫn phòng trị bệnh lao ở người và gia súc |b Phạm Ngọc Quế | ||
250 | |a Tái bản lần 2 | ||
260 | |a H. |b Nông nghiệp |c 2006 | ||
300 | |a 100 tr. |c 19 cm | ||
520 | |a Giới thiệu về bệnh lao, quá trình lây bệnh lao. Đề cập đến bệnh lao ở loài vật, phát hiện bệnh lao... | ||
653 | |a Nông nghiệp | ||
653 | |a Y học | ||
653 | |a Bệnh lao | ||
653 | |a Người | ||
653 | |a Gia súc | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_995000000000000_PH104NG |7 0 |8 600 |9 58997 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 14000 |o 616.995 PH104NG |p 6123.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_995000000000000_PH104NG |7 0 |8 600 |9 58998 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 14000 |o 616.995 PH104NG |p 6123.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_995000000000000_PH104NG |7 0 |8 600 |9 58999 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 14000 |o 616.995 PH104NG |p 6123.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_995000000000000_PH104NG |7 0 |8 600 |9 59000 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 14000 |o 616.995 PH104NG |p 6123.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_995000000000000_PH104NG |7 0 |8 600 |9 59001 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 14000 |o 616.995 PH104NG |p 6123.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_995000000000000_PH104NG |7 0 |8 600 |9 59002 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 14000 |o 616.995 PH104NG |p 6123.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_995000000000000_PH104NG |7 0 |8 600 |9 59003 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 14000 |o 616.995 PH104NG |p 6123.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_995000000000000_PH104NG |7 0 |8 600 |9 59004 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 14000 |o 616.995 PH104NG |p 6123.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_995000000000000_PH104NG |7 0 |8 600 |9 59005 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 14000 |o 616.995 PH104NG |p 6123.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_995000000000000_PH104NG |7 0 |8 600 |9 59006 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 14000 |o 616.995 PH104NG |p 6123.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 |