Kỹ thuật trồng ngô giống mới năng suất cao
Cuốn sách Kỹ Thuật Trồng Các Giống Ngô Mới Có Năng Suất Cao do PTS. Trương Văn Đích (chủ biên) cùng với PTS. Phạm Đồng Quảng và ThS. Phạm Thị Tài, Trung tâm khảo kiểm nghiệm giống cây trồng quốc gia biên soạn bao gồm: Phân loại các nhóm giống ngô và giới thiệu những giống ngô tốt hiện có đã được côn...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Lao động - xã hội
2005
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02655nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 6348 |d 6348 | ||
082 | |a 633.15 |b PH104TH | ||
100 | |a Phạm Thị Tài | ||
245 | |a Kỹ thuật trồng ngô giống mới năng suất cao |c Phạm Thị Tài, Trương Đích | ||
260 | |a H. |b Lao động - xã hội |c 2005 | ||
300 | |a 94 tr. |c 19 cm | ||
520 | |a Cuốn sách Kỹ Thuật Trồng Các Giống Ngô Mới Có Năng Suất Cao do PTS. Trương Văn Đích (chủ biên) cùng với PTS. Phạm Đồng Quảng và ThS. Phạm Thị Tài, Trung tâm khảo kiểm nghiệm giống cây trồng quốc gia biên soạn bao gồm: Phân loại các nhóm giống ngô và giới thiệu những giống ngô tốt hiện có đã được công nhận, được khu vực hoá hoặc có triển vọng trong khảo nghiệm quốc gia; đặc điểm các vùng trồng ngô và kỹ thuật thâm canh phù hợp nhằm góp phần tạo nên bước nhẩy vọt sớm hơn trong sản xuất ngô ở nước ta. | ||
653 | |a Cây ngô - Trồng | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_150000000000000_PH104TH |7 0 |8 600 |9 58808 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 9000 |o 633.15 PH104TH |p 6129.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_150000000000000_PH104TH |7 0 |8 600 |9 58809 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 9000 |o 633.15 PH104TH |p 6129.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_150000000000000_PH104TH |7 0 |8 600 |9 58810 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 9000 |o 633.15 PH104TH |p 6129.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_150000000000000_PH104TH |7 0 |8 600 |9 58811 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 9000 |o 633.15 PH104TH |p 6129.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_150000000000000_PH104TH |7 0 |8 600 |9 58812 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 9000 |o 633.15 PH104TH |p 6129.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_150000000000000_PH104TH |7 0 |8 600 |9 58813 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 9000 |o 633.15 PH104TH |p 6129.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_150000000000000_PH104TH |7 0 |8 600 |9 58814 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 9000 |o 633.15 PH104TH |p 6129.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_150000000000000_PH104TH |7 0 |8 600 |9 58815 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 9000 |o 633.15 PH104TH |p 6129.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_150000000000000_PH104TH |7 0 |8 600 |9 58816 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 9000 |o 633.15 PH104TH |p 6129.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_150000000000000_PH104TH |7 0 |8 600 |9 58817 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 9000 |o 633.15 PH104TH |p 6129.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 |