Hướng dẫn bảo quản và chế biến nông sản
Cung cấp những kiến thức về bảo quản và chế biến nông sản nhằm giảm hao hụt về trọng lượng, hạn chế sự thay đổi về chất lượng và chi phí giá thành thấp nhất.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Lao động
2006
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02325nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 631.56 |b CH500TH | ||
100 | |a Chu Thị Thơm | ||
245 | |a Hướng dẫn bảo quản và chế biến nông sản |c Chu Thị Thơm, Phan Thị lài, Nguyễn Văn Tó biên soạn | ||
260 | |a H. |b Lao động |c 2006 | ||
300 | |a 139tr. |c 19cm | ||
520 | |a Cung cấp những kiến thức về bảo quản và chế biến nông sản nhằm giảm hao hụt về trọng lượng, hạn chế sự thay đổi về chất lượng và chi phí giá thành thấp nhất. | ||
653 | |a Nông nghiệp | ||
653 | |a Nông sản | ||
653 | |a bảo quản | ||
653 | |a chế biến | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6338 |d 6338 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_560000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 58759 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 14000 |o 631.56 CH500TH |p 5935.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_560000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 58760 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 14000 |o 631.56 CH500TH |p 5935.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_560000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 58761 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 14000 |o 631.56 CH500TH |p 5935.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_560000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 58762 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 14000 |o 631.56 CH500TH |p 5935.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_560000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 58763 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 14000 |o 631.56 CH500TH |p 5935.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_560000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 58764 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 14000 |o 631.56 CH500TH |p 5935.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_560000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 58765 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 14000 |o 631.56 CH500TH |p 5935.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_560000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 68873 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-03-24 |g 14000 |l 1 |o 631.56 CH500TH |p 5935.c8 |r 2018-06-05 |s 2018-05-31 |w 2015-03-24 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_560000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 68874 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-03-24 |g 14000 |o 631.56 CH500TH |p 5935.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-03-24 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_560000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 68875 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-03-24 |g 14000 |o 631.56 CH500TH |p 5935.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-03-24 |y STK0 |