Rắn độc lợi và hại /
v...v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H:
KHKT,
1993
|
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01033nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 597.96 |b V400V | ||
100 | |a Võ Văn Chi | ||
245 | |a Rắn độc lợi và hại / |c Võ Văn Chi | ||
260 | |a H: |b KHKT, |c 1993 | ||
300 | |a 223 tr |c 21 cm | ||
520 | |a v...v | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6337 |d 6337 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 597_960000000000000_V400V |7 0 |8 500 |9 58754 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |o 597.96 V400V |p 6539.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 597_960000000000000_V400V |7 0 |8 500 |9 58755 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |o 597.96 V400V |p 6539.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 597_960000000000000_V400V |7 0 |8 500 |9 58756 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |o 597.96 V400V |p 6539.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 597_960000000000000_V400V |7 0 |8 500 |9 58757 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |o 597.96 V400V |p 6539.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 597_960000000000000_V400V |7 0 |8 500 |9 58758 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |o 597.96 V400V |p 6539.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 |