Phòng trừ sâu hại bằng công nghệ vi sinh
Cuốn sách "Phòng trừ sâu hại bằng công nghệ vi sinh" trình bày các phương pháp phòng trừ sâu hại bằng vi sinh vật gây bệnh côn trùng bao gồm nấm, vi khuẩn, virus, riketsia, động vật nguyên sinh, tuyến trùng nhằm giúp người nông dân phòng trừ được sâu hại, trồng cây cho năng suất cao....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Lao động
2006
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02415nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 6324 |d 6324 | ||
082 | |a 632.9 |b CH500TH | ||
100 | |a Chu Thị Thơm | ||
245 | |a Phòng trừ sâu hại bằng công nghệ vi sinh |c Chu Thị Thơm, Phạm Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn | ||
260 | |a H. |b Lao động |c 2006 | ||
300 | |a 139 tr. |c 19 cm | ||
520 | |a Cuốn sách "Phòng trừ sâu hại bằng công nghệ vi sinh" trình bày các phương pháp phòng trừ sâu hại bằng vi sinh vật gây bệnh côn trùng bao gồm nấm, vi khuẩn, virus, riketsia, động vật nguyên sinh, tuyến trùng nhằm giúp người nông dân phòng trừ được sâu hại, trồng cây cho năng suất cao. | ||
653 | |a Nông nghiệp | ||
653 | |a Sâu hại | ||
653 | |a phòng trừ | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_900000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 58659 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 14000 |o 632.9 CH500TH |p 6137.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_900000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 58660 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 14000 |o 632.9 CH500TH |p 6137.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_900000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 58661 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 14000 |o 632.9 CH500TH |p 6137.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_900000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 58662 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 14000 |o 632.9 CH500TH |p 6137.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_900000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 58663 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 14000 |o 632.9 CH500TH |p 6137.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_900000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 58664 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 14000 |o 632.9 CH500TH |p 6137.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_900000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 58665 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 14000 |o 632.9 CH500TH |p 6137.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_900000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 58666 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 14000 |o 632.9 CH500TH |p 6137.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_900000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 58667 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 14000 |o 632.9 CH500TH |p 6137.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_900000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 58668 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 14000 |o 632.9 CH500TH |p 6137.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 |