Cây đậu tương - đậu xanh và kỹ thuật trồng
Giưới thiệu về đặc điểm thực vật học, các yêu cầu vè sinh lý - sinh thái, giống, phòng trừ sâu bệnh, thu hoạch bảo quản....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Lao động - xã hội
2006
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02197nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 6306 |d 6306 | ||
082 | |a 633.34 |b NG450Q | ||
100 | |a Ngô Quốc Trịnh | ||
245 | |a Cây đậu tương - đậu xanh và kỹ thuật trồng |c Ngô Quốc Trịnh | ||
260 | |a H. |b Lao động - xã hội |c 2006 | ||
300 | |a 57 tr. |c 19 cm | ||
520 | |a Giưới thiệu về đặc điểm thực vật học, các yêu cầu vè sinh lý - sinh thái, giống, phòng trừ sâu bệnh, thu hoạch bảo quản.... | ||
653 | |a Cây họ đậu - Trồng | ||
653 | |a cây đậu tương | ||
653 | |a cây đậu xanh | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_340000000000000_NG450Q |7 0 |8 600 |9 58431 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 6000 |o 633.34 NG450Q |p 6145.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_340000000000000_NG450Q |7 0 |8 600 |9 58432 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 6000 |o 633.34 NG450Q |p 6145.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_340000000000000_NG450Q |7 0 |8 600 |9 58433 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 6000 |o 633.34 NG450Q |p 6145.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_340000000000000_NG450Q |7 0 |8 600 |9 58434 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 6000 |o 633.34 NG450Q |p 6145.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_340000000000000_NG450Q |7 0 |8 600 |9 58435 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 6000 |o 633.34 NG450Q |p 6145.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_340000000000000_NG450Q |7 0 |8 600 |9 58436 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 6000 |o 633.34 NG450Q |p 6145.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_340000000000000_NG450Q |7 0 |8 600 |9 58437 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 6000 |o 633.34 NG450Q |p 6145.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_340000000000000_NG450Q |7 0 |8 600 |9 58438 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 6000 |o 633.34 NG450Q |p 6145.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_340000000000000_NG450Q |7 0 |8 600 |9 58439 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 6000 |o 633.34 NG450Q |p 6145.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_340000000000000_NG450Q |7 0 |8 600 |9 58440 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 6000 |o 633.34 NG450Q |p 6145.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 |