Kỹ thuật trồng nho: bảo quản và chế biến /
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Nông nghiệp,
2006.-
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01998nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 634.8 |b NG450H | ||
100 | |a Ngô Hồng Bình | ||
245 | |a Kỹ thuật trồng nho: bảo quản và chế biến / |c Ngô Hồng Bình chủ biên, La Quang Quyến, Nguyễn Quốc Hùng .- | ||
260 | |a H.: |b Nông nghiệp, |c 2006.- | ||
300 | |a 40 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Cây nho - Trồng | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6302 |d 6302 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_800000000000000_NG450H |7 0 |8 600 |9 58402 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 8000 |o 634.8 NG450H |p 6147.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_800000000000000_NG450H |7 0 |8 600 |9 58403 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 8000 |o 634.8 NG450H |p 6147.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_800000000000000_NG450H |7 0 |8 600 |9 58404 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 8000 |o 634.8 NG450H |p 6147.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_800000000000000_NG450H |7 0 |8 600 |9 58405 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 8000 |o 634.8 NG450H |p 6147.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_800000000000000_NG450H |7 0 |8 600 |9 58406 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 8000 |o 634.8 NG450H |p 6147.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_800000000000000_NG450H |7 0 |8 600 |9 58407 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 8000 |o 634.8 NG450H |p 6147.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_800000000000000_NG450H |7 0 |8 600 |9 58408 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 8000 |o 634.8 NG450H |p 6147.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_800000000000000_NG450H |7 0 |8 600 |9 58409 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 8000 |o 634.8 NG450H |p 6147.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_800000000000000_NG450H |7 0 |8 600 |9 58410 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 8000 |o 634.8 NG450H |p 6147.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_800000000000000_NG450H |7 0 |8 600 |9 58411 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 8000 |o 634.8 NG450H |p 6147.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 |