Kỹ thuật trồng lúa: bảo quản và chế biến /
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Nông nghiệp,
2006.-
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02006nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 633.18 |b NG450H | ||
100 | |a Ngô Hồng Bình | ||
245 | |a Kỹ thuật trồng lúa: bảo quản và chế biến / |c Ngô Hồng Bình, Vũ Mạnh Hải, Chu Văn Thành .- | ||
260 | |a H.: |b Nông nghiệp, |c 2006.- | ||
300 | |a 44 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Lúa nước - Trồng | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6300 |d 6300 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_774000000000000_NG450H |7 0 |8 600 |9 58348 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 8500 |o 634.774 NG450H |p 6148.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_774000000000000_NG450H |7 0 |8 600 |9 58349 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 8500 |o 634.774 NG450H |p 6148.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_774000000000000_NG450H |7 0 |8 600 |9 58350 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 8500 |o 634.774 NG450H |p 6148.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_774000000000000_NG450H |7 0 |8 600 |9 58351 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 8500 |o 634.774 NG450H |p 6148.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_774000000000000_NG450H |7 0 |8 600 |9 58352 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 8500 |o 634.774 NG450H |p 6148.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_774000000000000_NG450H |7 0 |8 600 |9 58353 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 8500 |o 634.774 NG450H |p 6148.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_774000000000000_NG450H |7 0 |8 600 |9 58354 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 8500 |o 634.774 NG450H |p 6148.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_774000000000000_NG450H |7 0 |8 600 |9 58355 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 8500 |o 634.774 NG450H |p 6148.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_774000000000000_NG450H |7 0 |8 600 |9 58356 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 8500 |o 634.774 NG450H |p 6148.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_774000000000000_NG450H |7 0 |8 600 |9 58357 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 8500 |o 634.774 NG450H |p 6148.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 |