Kỹ thuật thu hái bảo quản tươi sạch 1 số loại trái cây /
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Nông nghiệp,
2006.-
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02010nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 631.56 |b PH104V | ||
100 | |a Phạm Văn Côn | ||
245 | |a Kỹ thuật thu hái bảo quản tươi sạch 1 số loại trái cây / |c Phạm Văn Côn .- | ||
260 | |a H.: |b Nông nghiệp, |c 2006.- | ||
300 | |a 104 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Cây ăn quả - Thu hoạch và bảo quản | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6290 |d 6290 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_560000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 58052 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 15600 |o 631.56 PH104V |p 6152.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_560000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 58053 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 15600 |o 631.56 PH104V |p 6152.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_560000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 58054 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 15600 |o 631.56 PH104V |p 6152.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_560000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 58055 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 15600 |o 631.56 PH104V |p 6152.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_560000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 58056 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 15600 |o 631.56 PH104V |p 6152.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_560000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 58057 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 15600 |o 631.56 PH104V |p 6152.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_560000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 58058 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 15600 |o 631.56 PH104V |p 6152.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_560000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 58059 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 15600 |o 631.56 PH104V |p 6152.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_560000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 58060 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 15600 |o 631.56 PH104V |p 6152.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_560000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 58061 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 15600 |o 631.56 PH104V |p 6152.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 |