Hình học sơ cấp /
v...v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H:
GD,
1977
|
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01062nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 516 |b A101G | ||
100 | |a Acgunôp, B.I | ||
245 | |a Hình học sơ cấp / |c Acgunôp, B.I | ||
260 | |a H: |b GD, |c 1977 | ||
300 | |c 24 cm |a 147 tr | ||
520 | |a v...v | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6259 |d 6259 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_000000000000000_A101G |7 0 |8 500 |9 57332 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |o 516 A101G |p 6583.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_000000000000000_A101G |7 0 |8 500 |9 57333 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |l 4 |m 3 |o 516 A101G |p 6583.c2 |r 2017-04-21 |s 2017-04-04 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_000000000000000_A101G |7 0 |8 500 |9 57334 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |l 1 |m 1 |o 516 A101G |p 6583.c3 |r 2019-05-31 |s 2019-05-09 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_000000000000000_A101G |7 0 |8 500 |9 57335 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |o 516 A101G |p 6583.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_000000000000000_A101G |7 0 |8 500 |9 92154 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-08-27 |l 1 |m 1 |o 516 A101G |p 6583.c5 |r 2019-05-17 |s 2019-04-26 |w 2015-08-27 |y STK0 |