Xoa bóp-Bấm huyệt điều trị bệnh và giữ gìn sắc đẹp cho phụ nữ
Giới thiệu những bệnh thường gặp ở phụ nữ đặc biệt là các bệnh mạn tính như kinh nguyệt không đều, xuất huyết tử cung, thống kinh và cách xoa bóp.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Hải Phòng; Khoa học & Kỹ thuật
1993
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01740nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 613.72 |b K310NGH | ||
100 | |a Kim Nghĩa Thành | ||
245 | |a Xoa bóp-Bấm huyệt điều trị bệnh và giữ gìn sắc đẹp cho phụ nữ |c Kim Nghĩa Thành, Giang Nhã Trân; Hồ Châu dịch | ||
260 | |a H. |b Hải Phòng; Khoa học & Kỹ thuật |c 1993 | ||
300 | |a 96tr. |c 19cm | ||
520 | |a Giới thiệu những bệnh thường gặp ở phụ nữ đặc biệt là các bệnh mạn tính như kinh nguyệt không đều, xuất huyết tử cung, thống kinh và cách xoa bóp. | ||
653 | |a Y học | ||
653 | |a Xoa bóp | ||
653 | |a Bấm huyệt | ||
653 | |a Điều trị | ||
653 | |a Sắc đẹp | ||
653 | |a Phụ nữ | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6243 |d 6243 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_720000000000000_K310NGH |7 0 |8 600 |9 57287 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 19000 |o 613.72 K310NGH |p 5924.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 |0 0 |6 613_720000000000000_K310NGH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_720000000000000_K310NGH |7 0 |8 600 |9 57288 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 19000 |o 613.72 K310NGH |p 5924.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 |0 0 |6 613_720000000000000_K310NGH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_720000000000000_K310NGH |7 0 |8 600 |9 57289 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 19000 |o 613.72 K310NGH |p 5924.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 |0 0 |6 613_720000000000000_K310NGH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_720000000000000_K310NGH |7 0 |8 600 |9 57290 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 19000 |o 613.72 K310NGH |p 5924.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 |0 0 |6 613_720000000000000_K310NGH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_720000000000000_K310NGH |7 0 |8 600 |9 57291 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 19000 |o 613.72 K310NGH |p 5924.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 |0 0 |6 613_720000000000000_K310NGH |