Truyện kể về các nhà bác học vật lý
Kể về những tấm gương cần cù, vượt khó của các nhà bác học Vật lý để đến với khoa học như Đanin Beenuli, Uyliam Tôn xơn, Oat, Farađây
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
1997
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí bổ sung |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02024nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 530.092 |b Đ108V | ||
100 | |a Đào Văn Phúc | ||
245 | |a Truyện kể về các nhà bác học vật lý |c Đào Văn Phúc, Thế Trường, Vũ Thanh Khiết | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí bổ sung | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 1997 | ||
300 | |a 307tr. |c 21cm | ||
520 | |a Kể về những tấm gương cần cù, vượt khó của các nhà bác học Vật lý để đến với khoa học như Đanin Beenuli, Uyliam Tôn xơn, Oat, Farađây | ||
653 | |a Vật lý | ||
653 | |a Bác học | ||
653 | |a Truyện kể | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6222 |d 6222 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_092000000000000_Đ108V |7 0 |8 500 |9 57199 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 15800 |o 530.092 Đ108V |p 5919.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_092000000000000_Đ108V |7 0 |8 500 |9 57200 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 15800 |l 6 |m 4 |o 530.092 Đ108V |p 5919.c2 |r 2016-10-20 |s 2016-09-30 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_092000000000000_Đ108V |7 0 |8 500 |9 57201 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 15800 |o 530.092 Đ108V |p 5919.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_092000000000000_Đ108V |7 0 |8 500 |9 57202 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 15800 |l 1 |o 530.092 Đ108V |p 5919.c4 |r 2015-03-17 |s 2015-03-10 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_092000000000000_Đ108V |7 0 |8 500 |9 57203 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 15800 |o 530.092 Đ108V |p 5919.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_092000000000000_Đ108V |7 0 |8 500 |9 57204 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 15800 |o 530.092 Đ108V |p 5919.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_092000000000000_Đ108V |7 0 |8 500 |9 57205 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-16 |g 15800 |l 1 |m 1 |o 530.092 Đ108V |p 5919.c7 |r 2015-08-26 |s 2015-07-20 |w 2015-01-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_092000000000000_Đ108V |7 0 |8 500 |9 68245 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-03-11 |g 15800 |l 5 |m 1 |o 530.092 Đ108V |p 5919.c8 |r 2016-08-26 |s 2016-08-22 |w 2015-03-11 |y STK0 |