Kỹ thuật trồng phi lao chống cát/
Giới thiệu về vùng cát di động ven biển, đạc điểm của vùng cat sdi động. Trình bày đặc điểm của câ phi lao; kỹ thuật trồng.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Lao động,
2006.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02198nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 634.9723 |b CH500TH | ||
100 | |a Chu Thị Thơm | ||
245 | |a Kỹ thuật trồng phi lao chống cát/ |c Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn. | ||
260 | |a H.: |c 2006. |b Lao động, | ||
300 | |c 19 cm. |a 138 tr.; | ||
520 | |a Giới thiệu về vùng cát di động ven biển, đạc điểm của vùng cat sdi động. Trình bày đặc điểm của câ phi lao; kỹ thuật trồng. | ||
653 | |a Cây phi lao - Trồng | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6207 |d 6207 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_972300000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 56700 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 14000 |o 634.9723 CH500TH |p 6270.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_972300000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 56701 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 14000 |o 634.9723 CH500TH |p 6270.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_972300000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 56702 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 14000 |o 634.9723 CH500TH |p 6270.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_972300000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 56703 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 14000 |o 634.9723 CH500TH |p 6270.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_972300000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 56704 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 14000 |o 634.9723 CH500TH |p 6270.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_972300000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 56705 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 14000 |o 634.9723 CH500TH |p 6270.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_972300000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 56706 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 14000 |o 634.9723 CH500TH |p 6270.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_972300000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 56707 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 14000 |o 634.9723 CH500TH |p 6270.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_972300000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 56708 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 14000 |o 634.9723 CH500TH |p 6270.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_972300000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 56709 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 14000 |o 634.9723 CH500TH |p 6270.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 |