Chế biến tinh bột sắn, dong riềng quy mô hộ gia đình/ Sách chuyên khảo/

Giới thiệu về giống cây có củ, chọn giống cây có củ và nhân giống cho cây có củ.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Hà Đức Hồ
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02192nam a2200253 4500
082 |a 664.7207  |b CH250B 
100 |a Hà Đức Hồ 
245 |a Chế biến tinh bột sắn, dong riềng quy mô hộ gia đình/  |c Hà Đức Hồ chủ biên, Tôn gia Hóa, Đoàn Xuân Thinh, Cao Văn Hưng.-  |b Sách chuyên khảo/ 
260 |a H.:  |c 2006.-  |b Nông nghiệp, 
300 |c 19 cm  |a 22 tr. 
520 |a Giới thiệu về giống cây có củ, chọn giống cây có củ và nhân giống cho cây có củ. 
653 |a Kỹ thuật%chế biến 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 6197  |d 6197 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_720700000000000_CH250B  |7 0  |8 600  |9 56589  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-15  |g 6000  |o 664.7207 CH250B  |p 6275.c1  |r 0000-00-00  |w 2015-01-15  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_720700000000000_CH250B  |7 0  |8 600  |9 56590  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-15  |g 6000  |l 1  |o 664.7207 CH250B  |p 6275.c2  |r 2018-05-24  |s 2018-05-23  |w 2015-01-15  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_720700000000000_CH250B  |7 0  |8 600  |9 56591  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-15  |g 6000  |o 664.7207 CH250B  |p 6275.c3  |r 0000-00-00  |w 2015-01-15  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_720700000000000_CH250B  |7 0  |8 600  |9 56592  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-15  |g 6000  |o 664.7207 CH250B  |p 6275.c4  |r 0000-00-00  |w 2015-01-15  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_720700000000000_CH250B  |7 0  |8 600  |9 56593  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-15  |g 6000  |o 664.7207 CH250B  |p 6275.c5  |r 0000-00-00  |w 2015-01-15  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_720700000000000_CH250B  |7 0  |8 600  |9 56594  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-15  |g 6000  |o 664.7207 CH250B  |p 6275.c6  |r 0000-00-00  |w 2015-01-15  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_720700000000000_CH250B  |7 0  |8 600  |9 56595  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-15  |g 6000  |o 664.7207 CH250B  |p 6275.c7  |r 0000-00-00  |w 2015-01-15  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_720700000000000_CH250B  |7 0  |8 600  |9 56596  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-15  |g 6000  |o 664.7207 CH250B  |p 6275.c8  |r 0000-00-00  |w 2015-01-15  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_720700000000000_CH250B  |7 0  |8 600  |9 56597  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-15  |g 6000  |o 664.7207 CH250B  |p 6275.c9  |r 0000-00-00  |w 2015-01-15  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_720700000000000_CH250B  |7 0  |8 600  |9 56598  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-15  |g 6000  |o 664.7207 CH250B  |p 6275.c10  |r 0000-00-00  |w 2015-01-15  |y STK0