Chọn tạo và nhân giống cây có củ: Sách chuyên khảo/
Giới thiệu về giống cây có củ, chọn giống cây có củ và nhân giống cho cây có củ.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Nông nghiệp,
2006.
|
Phiên bản: | Tái bản lần 1. |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02119nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 633.68 |b M103TH | ||
100 | |a Mai Thạch Hoành | ||
245 | |a Chọn tạo và nhân giống cây có củ: |c Mai Thạch Hoành. |b Sách chuyên khảo/ | ||
250 | |a Tái bản lần 1. | ||
260 | |a H.: |c 2006. |b Nông nghiệp, | ||
300 | |c 19 cm. |a 99 tr.; | ||
520 | |a Giới thiệu về giống cây có củ, chọn giống cây có củ và nhân giống cho cây có củ. | ||
653 | |a Cây có củ - Giống | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6196 |d 6196 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_680000000000000_M103TH |7 0 |8 600 |9 56579 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 12500 |o 633.68 M103TH |p 6276.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_680000000000000_M103TH |7 0 |8 600 |9 56580 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 12500 |o 633.68 M103TH |p 6276.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_680000000000000_M103TH |7 0 |8 600 |9 56581 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 12500 |o 633.68 M103TH |p 6276.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_680000000000000_M103TH |7 0 |8 600 |9 56582 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 12500 |o 633.68 M103TH |p 6276.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_680000000000000_M103TH |7 0 |8 600 |9 56583 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 12500 |o 633.68 M103TH |p 6276.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_680000000000000_M103TH |7 0 |8 600 |9 56584 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 12500 |o 633.68 M103TH |p 6276.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_680000000000000_M103TH |7 0 |8 600 |9 56585 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 12500 |o 633.68 M103TH |p 6276.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_680000000000000_M103TH |7 0 |8 600 |9 56586 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 12500 |o 633.68 M103TH |p 6276.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_680000000000000_M103TH |7 0 |8 600 |9 56587 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 12500 |o 633.68 M103TH |p 6276.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_680000000000000_M103TH |7 0 |8 600 |9 56588 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 12500 |o 633.68 M103TH |p 6276.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 |