Giáo trình trồng trọt/ T3A: Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Đại học quốc gia,
1997.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01792nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 631.5 |b NG405TH | ||
100 | |a Ngô Thị Đào | ||
245 | |a Giáo trình trồng trọt/ |c Ngô Thị Đào, Vũ Văn Hiển. |n T3A: Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng | ||
260 | |a H.: |c 1997. |b Đại học quốc gia, | ||
300 | |c 21 cm. |a 202 tr.; | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Trồng trọt | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6188 |d 6188 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_500000000000000_NG405TH |7 0 |8 600 |9 56501 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |o 631.5 NG405TH |p 6284.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_500000000000000_NG405TH |7 0 |8 600 |9 56502 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |o 631.5 NG405TH |p 6284.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_500000000000000_NG405TH |7 0 |8 600 |9 56503 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |o 631.5 NG405TH |p 6284.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_500000000000000_NG405TH |7 0 |8 600 |9 56504 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |o 631.5 NG405TH |p 6284.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_500000000000000_NG405TH |7 0 |8 600 |9 56505 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |o 631.5 NG405TH |p 6284.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_500000000000000_NG405TH |7 0 |8 600 |9 56506 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |o 631.5 NG405TH |p 6284.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_500000000000000_NG405TH |7 0 |8 600 |9 56507 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |o 631.5 NG405TH |p 6284.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_500000000000000_NG405TH |7 0 |8 600 |9 56508 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |o 631.5 NG405TH |p 6284.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_500000000000000_NG405TH |7 0 |8 600 |9 56509 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |o 631.5 NG405TH |p 6284.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 |