Sâu bệnh chính hại một số cây thực phẩm và biện pháp quản lý/
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Lao động xã hội,
2006.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02518nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 632.7 |b PH104T | ||
100 | |a Phạm Tân Tiến | ||
245 | |a Sâu bệnh chính hại một số cây thực phẩm và biện pháp quản lý/ |c Phạm Tân Tiến, Đỗ Đoàn Hiệp. | ||
260 | |a H.: |c 2006. |b Lao động xã hội, | ||
300 | |c 19 cm. |a 119 tr.; | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Sâu bệnh hại cây - Kiểm soát | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6181 |d 6181 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_310000000000000_PH104T |7 0 |8 600 |9 56420 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 14500 |o 639.31 PH104T |p 6291.C1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_310000000000000_PH104T |7 0 |8 600 |9 56421 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 14500 |o 639.31 PH104T |p 6291.C2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_310000000000000_PH104T |7 0 |8 600 |9 56422 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 14500 |o 639.31 PH104T |p 6291.C3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_310000000000000_PH104T |7 0 |8 600 |9 56423 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 14500 |o 639.31 PH104T |p 6291.C4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_310000000000000_PH104T |7 0 |8 600 |9 56424 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 14500 |o 639.31 PH104T |p 6291.C5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_310000000000000_PH104T |7 0 |8 600 |9 56425 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 14500 |o 639.31 PH104T |p 6291.C6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_310000000000000_PH104T |7 0 |8 600 |9 56426 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 14500 |o 639.31 PH104T |p 6291.C7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_310000000000000_PH104T |7 0 |8 600 |9 56427 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 14500 |o 639.31 PH104T |p 6291.C8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_310000000000000_PH104T |7 0 |8 600 |9 56428 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 14500 |o 639.31 PH104T |p 6291.C9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_310000000000000_PH104T |7 0 |8 600 |9 56429 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 14500 |o 639.31 PH104T |p 6291.C10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_310000000000000_PH104T |7 0 |8 600 |9 56430 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 14500 |o 639.31 PH104T |p 6291.C11 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_310000000000000_PH104T |7 0 |8 600 |9 56431 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 14500 |o 639.31 PH104T |p 6291.C12 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_310000000000000_PH104T |7 0 |8 600 |9 56432 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 14500 |o 639.31 PH104T |p 6291.C13 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 |