Cây hồng: kỹ thuật trồng và chăm sóc/
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Nông nghiệp,
2005.
|
Phiên bản: | Tái bản. |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01967nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 634.4 |b PH104V | ||
100 | |a Phạm Văn Côn | ||
245 | |a Cây hồng: |c Phạm Văn Côn. |b kỹ thuật trồng và chăm sóc/ | ||
250 | |a Tái bản. | ||
260 | |a H.: |c 2005. |b Nông nghiệp, | ||
300 | |a 72 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Cây ăn quả - Trồng | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6169 |d 6169 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_400000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 56364 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 8500 |o 634.4 PH104V |p 6296.C1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_400000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 56365 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 8500 |o 634.4 PH104V |p 6296.C2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_400000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 56366 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 8500 |o 634.4 PH104V |p 6296.C3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_400000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 56367 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 8500 |o 634.4 PH104V |p 6296.C4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_400000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 56368 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 8500 |o 634.4 PH104V |p 6296.C5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_400000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 56369 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 8500 |o 634.4 PH104V |p 6296.C6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_400000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 56370 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 8500 |o 634.4 PH104V |p 6296.C7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_400000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 56371 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 8500 |o 634.4 PH104V |p 6296.C8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_400000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 56372 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 8500 |o 634.4 PH104V |p 6296.C9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_400000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 56373 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 8500 |o 634.4 PH104V |p 6296.C10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 |