Cây đậu xanh kỹ thuật trồng và chế biến sản phẩm /
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Nông nghiệp,
2005.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01993nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 633.37 |b PH104V | ||
100 | |a Phạm Văn Thiều | ||
245 | |a Cây đậu xanh kỹ thuật trồng và chế biến sản phẩm / |c Phạm Văn Thiều. | ||
260 | |a H.: |b Nông nghiệp, |c 2005. | ||
300 | |a 111 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Cây đậu xanh - Trồng - Chế biến | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6156 |d 6156 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_370000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 56225 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 9000 |o 633.37 PH104V |p 6173.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_370000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 56226 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 9000 |o 633.37 PH104V |p 6173.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_370000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 56227 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 9000 |o 633.37 PH104V |p 6173.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_370000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 56228 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 9000 |o 633.37 PH104V |p 6173.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_370000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 56229 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 9000 |o 633.37 PH104V |p 6173.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_370000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 56230 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 9000 |o 633.37 PH104V |p 6173.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_370000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 56231 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 9000 |o 633.37 PH104V |p 6173.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_370000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 56232 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 9000 |o 633.37 PH104V |p 6173.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_370000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 56233 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 9000 |o 633.37 PH104V |p 6173.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_370000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 56234 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 9000 |o 633.37 PH104V |p 6173.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 |