Giáo trình lịch sử văn hóa Việt Nam Dùng trong các trường THCN
vv
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Nxb Hà Nội
2006
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01833nam a2200217 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 615 |d 615 | ||
082 | |a 306.09597 |b PH104B | ||
100 | |a Phạm Bích Hằng | ||
245 | |a Giáo trình lịch sử văn hóa Việt Nam |b Dùng trong các trường THCN |c Phạm Bích Hằng | ||
260 | |a H. |b Nxb Hà Nội |c 2006 | ||
300 | |a 139 tr. |c 24 cm | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Văn hóa, | ||
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_095970000000000_PH104B |7 1 |8 300 |9 13837 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-20 |g 19000 |o 306.09597 PH104B |p 2136.C1 |w 2014-11-20 |y STK0 |0 0 |6 306_090000000000000_PH104B |0 0 |6 306_090000000000000_PH104B |0 0 |6 306_090000000000000_PH104B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_095970000000000_PH104B |7 0 |8 300 |9 13838 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-20 |g 19000 |o 306.09597 PH104B |p 2136.C2 |w 2014-11-20 |y STK0 |0 0 |6 306_090000000000000_PH104B |0 0 |6 306_090000000000000_PH104B |0 0 |6 306_090000000000000_PH104B |0 0 |6 306_090000000000000_PH104B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_095970000000000_PH104B |7 0 |8 300 |9 13839 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-20 |g 19000 |l 1 |o 306.09597 PH104B |p 2136.C3 |r 2016-12-29 |s 2016-12-26 |w 2014-11-20 |y STK0 |0 0 |6 306_090000000000000_PH104B |0 0 |6 306_090000000000000_PH104B |0 0 |6 306_090000000000000_PH104B |0 0 |6 306_090000000000000_PH104B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_095970000000000_PH104B |7 0 |8 300 |9 13840 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-20 |g 19000 |l 2 |m 1 |o 306.09597 PH104B |p 2136.C4 |r 2015-12-17 |s 2015-12-01 |w 2014-11-20 |y STK0 |0 0 |6 306_090000000000000_PH104B |0 0 |6 306_090000000000000_PH104B |0 0 |6 306_090000000000000_PH104B |0 0 |6 306_090000000000000_PH104B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_095970000000000_PH104B |7 0 |8 300 |9 13841 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-20 |g 19000 |o 306.09597 PH104B |p 2136.C5 |w 2014-11-20 |y STK0 |0 0 |6 306_090000000000000_PH104B |0 0 |6 306_090000000000000_PH104B |0 0 |6 306_090000000000000_PH104B |0 0 |6 306_090000000000000_PH104B |