|
|
|
|
LEADER |
02157nam a2200253 4500 |
082 |
|
|
|a 636.089
|b L250H
|
100 |
|
|
|a Lê Hồng Mận
|
245 |
|
|
|a Hướng dẫn điều trị các bệnh gà /
|c Lê Hồng Mận, Xuân Giao .
|
260 |
|
|
|a H.:
|b Lao động - xã hội,
|c 2002.
|
300 |
|
|
|a 104 tr.;
|c 19 cm.
|
520 |
|
|
|a v.v...
|
653 |
|
|
|a Gà - Bệnh
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 6146
|d 6146
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 636_089000000000000_LÊ_HỒNG_MẬ
|7 0
|8 600
|9 56120
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-01-15
|g 9000
|o 636.089 Lê Hồng Mận
|p 6183.c1
|r 0000-00-00
|w 2015-01-15
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 636_089000000000000_LÊ_HỒNG_MẬ
|7 0
|8 600
|9 56121
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-01-15
|g 9000
|o 636.089 Lê Hồng Mận
|p 6183.c2
|r 0000-00-00
|w 2015-01-15
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 636_089000000000000_LÊ_HỒNG_MẬ
|7 0
|8 600
|9 56122
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-01-15
|g 9000
|o 636.089 Lê Hồng Mận
|p 6183.c3
|r 0000-00-00
|w 2015-01-15
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 636_089000000000000_LÊ_HỒNG_MẬ
|7 0
|8 600
|9 56123
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-01-15
|g 9000
|o 636.089 Lê Hồng Mận
|p 6183.c4
|r 0000-00-00
|w 2015-01-15
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 636_089000000000000_LÊ_HỒNG_MẬ
|7 0
|8 600
|9 56124
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-01-15
|g 9000
|o 636.089 Lê Hồng Mận
|p 6183.c5
|r 0000-00-00
|w 2015-01-15
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 636_089000000000000_LÊ_HỒNG_MẬ
|7 0
|8 600
|9 56125
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-01-15
|g 9000
|o 636.089 Lê Hồng Mận
|p 6183.c6
|r 0000-00-00
|w 2015-01-15
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 636_089000000000000_LÊ_HỒNG_MẬ
|7 0
|8 600
|9 56126
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-01-15
|g 9000
|o 636.089 Lê Hồng Mận
|p 6183.c7
|r 0000-00-00
|w 2015-01-15
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 636_089000000000000_LÊ_HỒNG_MẬ
|7 0
|8 600
|9 56127
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-01-15
|g 9000
|o 636.089 Lê Hồng Mận
|p 6183.c8
|r 0000-00-00
|w 2015-01-15
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 636_089000000000000_LÊ_HỒNG_MẬ
|7 0
|8 600
|9 56128
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-01-15
|g 9000
|o 636.089 Lê Hồng Mận
|p 6183.c9
|r 0000-00-00
|w 2015-01-15
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 636_089000000000000_LÊ_HỒNG_MẬ
|7 0
|8 600
|9 56129
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-01-15
|g 9000
|o 636.089 Lê Hồng Mận
|p 6183.c10
|r 0000-00-00
|w 2015-01-15
|y STK0
|