Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây cảnh /
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Thanh Hóa:
Nxb Thanh Hóa,
2007.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01813nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 635.9 |b L250H | ||
100 | |a Lê Huy Hảo | ||
245 | |a Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây cảnh / |c Lê Huy Hảo chủ biên . | ||
260 | |a Thanh Hóa: |b Nxb Thanh Hóa, |c 2007. | ||
300 | |a 87 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Cây cảnh - Trồng - Chăm sóc | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6144 |d 6144 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_900000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 56101 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 15000 |o 635.9 L250H |p 6185.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_900000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 56102 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 15000 |o 635.9 L250H |p 6185.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_900000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 56103 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 15000 |o 635.9 L250H |p 6185.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_900000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 56104 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 15000 |o 635.9 L250H |p 6185.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_900000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 56105 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 15000 |o 635.9 L250H |p 6185.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_900000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 56106 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 15000 |o 635.9 L250H |p 6185.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_900000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 56107 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 15000 |o 635.9 L250H |p 6185.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_900000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 56108 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 15000 |o 635.9 L250H |p 6185.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_900000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 56109 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 15000 |l 3 |m 3 |o 635.9 L250H |p 6185.c9 |r 2021-07-26 |s 2021-05-14 |w 2015-01-15 |y STK0 |