Cơ sở vật lý Tập 4 Điện học
Trình bày điện tích; Điện trường; Định luật Gauss; Điện thế; Điện dung; Dòng điện và điện trở; Mạch điện.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
1997
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01926nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 537 |b H100L | ||
100 | |a Halliday, David | ||
245 | |a Cơ sở vật lý |c David Halliday, Robert Resnick Jearl Walker; Người dịch: Đàm Trung Đồn,... |n Tập 4 |p Điện học | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 1997 | ||
300 | |a 295tr. |c 27cm | ||
520 | |a Trình bày điện tích; Điện trường; Định luật Gauss; Điện thế; Điện dung; Dòng điện và điện trở; Mạch điện. | ||
653 | |a Vật lý | ||
653 | |a Điện học | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6141 |d 6141 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 537_000000000000000_H100L |7 0 |8 500 |9 56080 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 19200 |o 537 H100L |p 5913.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 537_000000000000000_H100L |7 0 |8 500 |9 56081 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 19200 |o 537 H100L |p 5913.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 537_000000000000000_H100L |7 0 |8 500 |9 56082 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 19200 |l 2 |m 1 |o 537 H100L |p 5913.c3 |r 2016-12-28 |s 2016-12-20 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 537_000000000000000_H100L |7 0 |8 500 |9 56083 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 19200 |l 2 |o 537 H100L |p 5913.c4 |r 2016-12-28 |s 2016-12-19 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 537_000000000000000_H100L |7 0 |8 500 |9 56084 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 19200 |o 537 H100L |p 5913.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 537_000000000000000_H100L |7 0 |8 500 |9 70770 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-04-14 |g 19200 |l 3 |o 537 H100L |p 5913.c6 |r 2016-12-14 |s 2016-11-30 |w 2015-04-14 |y STK0 |0 0 |6 537_000000000000000_H100L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 537_000000000000000_H100L |7 0 |8 500 |9 70771 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-04-14 |g 19200 |o 537 H100L |p 5913.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-04-14 |y STK0 |0 0 |6 537_000000000000000_H100L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 537_000000000000000_H100L |7 0 |8 500 |9 99730 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-11-25 |g 19200 |l 2 |m 1 |o 537 H100L |p 5913.c8 |r 2016-12-28 |s 2016-12-16 |w 2015-11-25 |y STK0 |