Những bí quyết chẩn đoán bệnh cho chó/
.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Nông nghiệp,
2006.-
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02062nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 636.089 |b PH 104 NG | ||
100 | |a Phạm Ngọc Thạch | ||
245 | |a Những bí quyết chẩn đoán bệnh cho chó/ |c Phạm Ngọc Thạch | ||
260 | |a H.: |b Nông nghiệp, |c 2006.- | ||
300 | |a 172tr.; |c 21cm | ||
520 | |a . | ||
653 | |a Nông nghiệp%Bệnh gia súc%Chó%Chẩn đoán | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6134 |d 6134 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_PH_104_NG |7 0 |8 600 |9 56033 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 25800 |o 636.089 PH 104 NG |p 6340.C1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_PH_104_NG |7 0 |8 600 |9 56034 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 25800 |o 636.089 PH 104 NG |p 6340.C2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_PH_104_NG |7 0 |8 600 |9 56035 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 25800 |o 636.089 PH 104 NG |p 6340.C3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_PH_104_NG |7 0 |8 600 |9 56036 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 25800 |o 636.089 PH 104 NG |p 6340.C4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_PH_104_NG |7 0 |8 600 |9 56037 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 25800 |o 636.089 PH 104 NG |p 6340.C5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_PH_104_NG |7 0 |8 600 |9 56038 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 25800 |o 636.089 PH 104 NG |p 6340.C6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_PH_104_NG |7 0 |8 600 |9 56039 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 25800 |o 636.089 PH 104 NG |p 6340.C7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_PH_104_NG |7 0 |8 600 |9 56040 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 25800 |o 636.089 PH 104 NG |p 6340.C8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_PH_104_NG |7 0 |8 600 |9 56041 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 25800 |o 636.089 PH 104 NG |p 6340.C9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_PH_104_NG |7 0 |8 600 |9 56042 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 25800 |o 636.089 PH 104 NG |p 6340.C10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 |