Ngư loại học/
Trình bày hình thái giãi phẫu cá; Hệ thống phân loại cá; phân bố địa lý cá; Các loài cá có giá trị kinh tế.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Tp. Hồ Chí Minh:
Nông nghiệp,
2005.-
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01168nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 597 |b V 500 TR | ||
100 | |a Vũ Trung Trạng | ||
245 | |a Ngư loại học/ |c Vũ Trung Tạng, Nguyễn Đình Mão | ||
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh: |b Nông nghiệp, |c 2005.- | ||
300 | |a 221tr.; |c 27cm | ||
520 | |a Trình bày hình thái giãi phẫu cá; Hệ thống phân loại cá; phân bố địa lý cá; Các loài cá có giá trị kinh tế. | ||
653 | |a Động vật%Động vật có xương sống%Cá%Ngư loại học | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6121 |d 6121 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 597_V_500000000000000_TR |7 0 |8 500 |9 55946 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 79500 |o 597 V 500 TR |p 6374.C1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 597_V_500000000000000_TR |7 0 |8 500 |9 55947 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 79500 |o 597 V 500 TR |p 6374.C2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 597_V_500000000000000_TR |7 0 |8 500 |9 55948 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-15 |g 79500 |o 597 V 500 TR |p 6374.C3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 597_V_500000000000000_TR |7 0 |8 500 |9 92098 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-08-26 |o 597 V 500 TR |p 6374.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-08-26 |y STK0 |