Kỹ thuật nuôi trồng mộc nhĩ /
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Nông nghiệp,
2005.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01927nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 635.8 |b NG527L | ||
100 | |a Nguyễn Lân Hùng | ||
245 | |a Kỹ thuật nuôi trồng mộc nhĩ / |c Nguyễn Lân Hùng . | ||
260 | |a H.: |b Nông nghiệp, |c 2005. | ||
300 | |a 35 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Nấm - Trồng | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6106 |d 6106 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_800000000000000_NG527L |7 0 |8 600 |9 55842 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 5000 |o 635.8 NG527L |p 6189.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_800000000000000_NG527L |7 0 |8 600 |9 55843 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 5000 |o 635.8 NG527L |p 6189.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_800000000000000_NG527L |7 0 |8 600 |9 55844 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 5000 |o 635.8 NG527L |p 6189.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_800000000000000_NG527L |7 0 |8 600 |9 55845 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 5000 |o 635.8 NG527L |p 6189.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_800000000000000_NG527L |7 0 |8 600 |9 55846 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 5000 |o 635.8 NG527L |p 6189.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_800000000000000_NG527L |7 0 |8 600 |9 55847 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 5000 |o 635.8 NG527L |p 6189.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_800000000000000_NG527L |7 0 |8 600 |9 55848 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 5000 |o 635.8 NG527L |p 6189.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_800000000000000_NG527L |7 0 |8 600 |9 55849 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 5000 |o 635.8 NG527L |p 6189.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_800000000000000_NG527L |7 0 |8 600 |9 55850 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 5000 |o 635.8 NG527L |p 6189.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_800000000000000_NG527L |7 0 |8 600 |9 104653 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-12-18 |g 5000 |o 635.8 NG527L |p 6189.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-12-18 |y STK0 |