Kỹ thuật chăn nuôi dê
Đề cập đến nguồn gốc và chăn nuôi dê; một số đẳng điểm sinh học cần biết về con dê. Trình bày kỹ thuật chăn nuôi dê, kỹ thuật quản lý dê sữa....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Nông nghiệp,
2007.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 3 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02556nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 636.39 |b Đ312V | ||
100 | |a Đinh Văn Bình | ||
245 | |a Kỹ thuật chăn nuôi dê |c Đinh Văn Bình, Nguyễn Quang Sức | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 3 | ||
260 | |a H. |b Nông nghiệp, |c 2007. | ||
300 | |a 127tr. |c 19cm | ||
520 | |a Đề cập đến nguồn gốc và chăn nuôi dê; một số đẳng điểm sinh học cần biết về con dê. Trình bày kỹ thuật chăn nuôi dê, kỹ thuật quản lý dê sữa.... | ||
653 | |a KT nông nghiệp | ||
653 | |a Chăn nuôi | ||
653 | |a Dê | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6104 |d 6104 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_390000000000000_Đ312V |7 0 |8 600 |9 55823 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 18600 |o 636.39 Đ312V |p 6091.C1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 636_390000000000000_Đ312V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_390000000000000_Đ312V |7 0 |8 600 |9 55824 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 18600 |o 636.39 Đ312V |p 6091.C2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 636_390000000000000_Đ312V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_390000000000000_Đ312V |7 0 |8 600 |9 55825 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 18600 |o 636.39 Đ312V |p 6091.C3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 636_390000000000000_Đ312V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_390000000000000_Đ312V |7 0 |8 600 |9 55826 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 18600 |o 636.39 Đ312V |p 6091.C4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 636_390000000000000_Đ312V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_390000000000000_Đ312V |7 0 |8 600 |9 55827 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 18600 |o 636.39 Đ312V |p 6091.C5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 636_390000000000000_Đ312V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_390000000000000_Đ312V |7 0 |8 600 |9 55828 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 18600 |o 636.39 Đ312V |p 6091.C6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 636_390000000000000_Đ312V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_390000000000000_Đ312V |7 0 |8 600 |9 55829 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 18600 |o 636.39 Đ312V |p 6091.C7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 636_390000000000000_Đ312V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_390000000000000_Đ312V |7 0 |8 600 |9 55830 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 18600 |o 636.39 Đ312V |p 6091.C8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 636_390000000000000_Đ312V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_390000000000000_Đ312V |7 0 |8 600 |9 55831 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 18600 |l 3 |o 636.39 Đ312V |p 6091.C9 |r 2017-04-28 |s 2017-04-13 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 636_390000000000000_Đ312V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_390000000000000_Đ312V |7 0 |8 600 |9 55832 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 18600 |o 636.39 Đ312V |p 6091.C10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 636_390000000000000_Đ312V |