Để thành công khi làm kinh tế trang trại
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Thanh Hóa:
Nxb Thanh Hóa,
2006.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01735nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 338.16 |b L250H | ||
100 | |a Lê Huy Hảo | ||
245 | |a Để thành công khi làm kinh tế trang trại |c Lê Huy Hảo | ||
260 | |a Thanh Hóa: |b Nxb Thanh Hóa, |c 2006. | ||
300 | |a 153 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Kinh tế nông nghiệp | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6103 |d 6103 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_160000000000000_L250H |7 0 |8 300 |9 55814 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-14 |o 338.16 L250H |p 6191.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_160000000000000_L250H |7 0 |8 300 |9 55815 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-14 |o 338.16 L250H |p 6191.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_160000000000000_L250H |7 0 |8 300 |9 55816 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-14 |l 1 |o 338.16 L250H |p 6191.c3 |r 2018-06-07 |s 2018-06-05 |w 2015-01-14 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_160000000000000_L250H |7 0 |8 300 |9 55817 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-14 |o 338.16 L250H |p 6191.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_160000000000000_L250H |7 0 |8 300 |9 55818 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-14 |o 338.16 L250H |p 6191.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_160000000000000_L250H |7 0 |8 300 |9 55819 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-14 |o 338.16 L250H |p 6191.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_160000000000000_L250H |7 0 |8 300 |9 55820 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-14 |o 338.16 L250H |p 6191.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_160000000000000_L250H |7 0 |8 300 |9 55821 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-14 |o 338.16 L250H |p 6191.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_160000000000000_L250H |7 0 |8 300 |9 55822 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-14 |o 338.16 L250H |p 6191.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 |