Kỹ thuật nuôi lợn thịt và phòng trị một số bệnh
Đề cập đến giống lượn, dinh dưỡng thức ăn lợn; kỹ thuật chăn nuôi lợn thịt. Trình bày về chuồng trại, chăn nuôi lượn thịt; Vệ sinh thú y và phòng trị 1 số bệnh lợn.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Lao động,
2005
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02319nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 636.4 |b L250H | ||
100 | |a Lê Hồng Mận | ||
245 | |a Kỹ thuật nuôi lợn thịt và phòng trị một số bệnh |c Lê Hồng Mận . | ||
260 | |a H. |b Lao động, |c 2005 | ||
300 | |a 114tr.; |c 21cm | ||
520 | |a Đề cập đến giống lượn, dinh dưỡng thức ăn lợn; kỹ thuật chăn nuôi lợn thịt. Trình bày về chuồng trại, chăn nuôi lượn thịt; Vệ sinh thú y và phòng trị 1 số bệnh lợn. | ||
653 | |a Kt nông nghiệp | ||
653 | |a chăn nuôi | ||
653 | |a Lợn thịt | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6099 |d 6099 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_400000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 55773 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 15000 |o 636.4 L250H |p 6092.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 636_400000000000000_L250H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_400000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 55774 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 15000 |o 636.4 L250H |p 6092.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 636_400000000000000_L250H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_400000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 55775 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 15000 |o 636.4 L250H |p 6092.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 636_400000000000000_L250H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_400000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 55776 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 15000 |o 636.4 L250H |p 6092.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 636_400000000000000_L250H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_400000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 55777 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 15000 |o 636.4 L250H |p 6092.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 636_400000000000000_L250H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_400000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 55778 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 15000 |o 636.4 L250H |p 6092.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 636_400000000000000_L250H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_400000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 55779 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 15000 |o 636.4 L250H |p 6092.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 636_400000000000000_L250H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_400000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 55780 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 15000 |o 636.4 L250H |p 6092.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 636_400000000000000_L250H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_400000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 55781 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 15000 |o 636.4 L250H |p 6092.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 636_400000000000000_L250H |