Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây lạc
Giới thiệu về cây lạc; Đặc điểm sinh học của cây lạc. Đề cập đến kỹ thuật trồng lạc; Phòng trừ sâu bệnh và cỏ dại; Giá trị dinh dưỡng, cách bảo quản và chế biến lạc.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Lao động,
2006.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02606nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 633.368 |b CH500TH | ||
100 | |a Chu Thị Thơm | ||
245 | |a Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây lạc |c Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có | ||
260 | |a H. |b Lao động, |c 2006. | ||
300 | |a 139tr. |c 19cm | ||
520 | |a Giới thiệu về cây lạc; Đặc điểm sinh học của cây lạc. Đề cập đến kỹ thuật trồng lạc; Phòng trừ sâu bệnh và cỏ dại; Giá trị dinh dưỡng, cách bảo quản và chế biến lạc. | ||
653 | |a Nông nghiệp | ||
653 | |a Kt trồng | ||
653 | |a Chăm sóc | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6092 |d 6092 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_368000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 55680 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 14000 |o 633.368 CH500TH |p 6095.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 633_368000000000000_CH500TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_368000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 55681 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 14000 |o 633.368 CH500TH |p 6095.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 633_368000000000000_CH500TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_368000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 55682 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 14000 |o 633.368 CH500TH |p 6095.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 633_368000000000000_CH500TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_368000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 55683 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 14000 |o 633.368 CH500TH |p 6095.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 633_368000000000000_CH500TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_368000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 55684 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 14000 |o 633.368 CH500TH |p 6095.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 633_368000000000000_CH500TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_368000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 55685 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 14000 |o 633.368 CH500TH |p 6095.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 633_368000000000000_CH500TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_368000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 55686 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 14000 |o 633.368 CH500TH |p 6095.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 633_368000000000000_CH500TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_368000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 55687 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 14000 |o 633.368 CH500TH |p 6095.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 633_368000000000000_CH500TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_368000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 55688 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 14000 |o 633.368 CH500TH |p 6095.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 633_368000000000000_CH500TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_368000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 55689 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 14000 |o 633.368 CH500TH |p 6095.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 633_368000000000000_CH500TH |