Hướng dẫn bảo quản , chế biến thực phẩm nhờ vi sinh vật
Trình bày đặc tính sinh học và môi trường của vi sinh vật; Môi trường phát triển của vi sinh vật. Đề cập đến quá trình chế biến, bảo quản thực phẩm
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Lao động,
2006.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02760nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 664.001579 |b CH500TH | ||
100 | |a Chu Thị Thơm | ||
245 | |a Hướng dẫn bảo quản , chế biến thực phẩm nhờ vi sinh vật |c Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có | ||
260 | |a H. |b Lao động, |c 2006. | ||
300 | |a 139tr |c 19cm | ||
520 | |a Trình bày đặc tính sinh học và môi trường của vi sinh vật; Môi trường phát triển của vi sinh vật. Đề cập đến quá trình chế biến, bảo quản thực phẩm | ||
653 | |a KT nông nghiệp | ||
653 | |a Bảo quản | ||
653 | |a Chế biến | ||
653 | |a Thực phẩm | ||
653 | |a Vi sinh vật | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6089 |d 6089 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_001579000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 55650 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 14000 |o 664.001579 CH500TH |p 6097.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 664_001579000000000_CH500TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_001579000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 55651 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 14000 |o 664.001579 CH500TH |p 6097.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 664_001579000000000_CH500TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_001579000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 55652 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 14000 |o 664.001579 CH500TH |p 6097.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 664_001579000000000_CH500TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_001579000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 55653 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 14000 |l 1 |o 664.001579 CH500TH |p 6097.c4 |r 2018-05-23 |s 2018-05-23 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 664_001579000000000_CH500TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_001579000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 55654 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 14000 |l 2 |o 664.001579 CH500TH |p 6097.c5 |r 2018-05-24 |s 2018-05-24 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 664_001579000000000_CH500TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_001579000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 55655 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 14000 |l 1 |o 664.001579 CH500TH |p 6097.c6 |r 2018-05-24 |s 2018-05-23 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 664_001579000000000_CH500TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_001579000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 55656 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 14000 |o 664.001579 CH500TH |p 6097.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 664_001579000000000_CH500TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_001579000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 55657 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 14000 |l 2 |o 664.001579 CH500TH |p 6097.c8 |r 2018-05-24 |s 2018-05-24 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 664_001579000000000_CH500TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_001579000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 55658 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 14000 |o 664.001579 CH500TH |p 6097.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 664_001579000000000_CH500TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_001579000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 55659 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-14 |g 14000 |o 664.001579 CH500TH |p 6097.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 664_001579000000000_CH500TH |