Sinh quyển và các khu dự trữ sinh quyển
Giới thiệu chung về sinh quyển; Trình bày Trái đất-ngôi nhà chung của muôn loài; Quần thể-loài trong sinh quyển; Quần xã-Mối quan hệ giữa các loài trong sinh quyển; Sinh quyển-hệ sinh thái khổng lồ; Khu dự trữ sinh quyển...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học sư phạm
2006
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02677nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 333.95 |b NG527H | ||
100 | |a Nguyễn Hoàng Trí | ||
245 | |a Sinh quyển và các khu dự trữ sinh quyển |c Nguyễn Hoàng Trí | ||
260 | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2006 | ||
300 | |a 233tr. |c 24cm | ||
520 | |a Giới thiệu chung về sinh quyển; Trình bày Trái đất-ngôi nhà chung của muôn loài; Quần thể-loài trong sinh quyển; Quần xã-Mối quan hệ giữa các loài trong sinh quyển; Sinh quyển-hệ sinh thái khổng lồ; Khu dự trữ sinh quyển... | ||
653 | |a Kinh tế | ||
653 | |a Sinh quyển | ||
653 | |a Tài nguyên sinh học | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6069 |d 6069 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_950000000000000_NG527H |7 0 |8 300 |9 55525 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-14 |g 33000 |o 333.95 NG527H |p 5900.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 333_950000000000000_NG527H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_950000000000000_NG527H |7 0 |8 300 |9 55526 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-14 |g 33000 |l 2 |m 2 |o 333.95 NG527H |p 5900.c2 |r 2016-10-25 |s 2016-10-10 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 333_950000000000000_NG527H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_950000000000000_NG527H |7 0 |8 300 |9 55527 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-14 |g 33000 |o 333.95 NG527H |p 5900.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 333_950000000000000_NG527H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_950000000000000_NG527H |7 0 |8 300 |9 55528 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-14 |g 33000 |l 1 |m 1 |o 333.95 NG527H |p 5900.c4 |r 2018-03-16 |s 2018-01-03 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 333_950000000000000_NG527H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_950000000000000_NG527H |7 0 |8 300 |9 55529 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-14 |g 33000 |l 5 |m 3 |o 333.95 NG527H |p 5900.c5 |r 2016-12-29 |s 2016-11-29 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 333_950000000000000_NG527H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_950000000000000_NG527H |7 0 |8 300 |9 55530 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-14 |g 33000 |o 333.95 NG527H |p 5900.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 333_950000000000000_NG527H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_950000000000000_NG527H |7 0 |8 300 |9 55531 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-14 |g 33000 |o 333.95 NG527H |p 5900.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 333_950000000000000_NG527H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_950000000000000_NG527H |7 0 |8 300 |9 55532 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-14 |g 33000 |o 333.95 NG527H |p 5900.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-14 |y STK0 |0 0 |6 333_950000000000000_NG527H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_950000000000000_NG527H |7 0 |8 300 |9 65897 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-28 |g 33000 |o 333.95 NG527H |p 5900.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-28 |y STK0 |0 0 |6 333_950000000000000_NG527H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_950000000000000_NG527H |7 0 |8 300 |9 65898 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-28 |g 33000 |l 2 |m 1 |o 333.95 NG527H |p 5900.c10 |r 2019-11-13 |s 2019-11-06 |w 2015-01-28 |y STK0 |0 0 |6 333_950000000000000_NG527H |