Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh Dùng trong các trường ĐH, CĐ
v..v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
H.
Hồng Đức
2008
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01735nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011161 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170509085905.0 | ||
008 | 060619 2005 vm g 000 vie d | ||
999 | |c 605 |d 605 | ||
039 | 9 | |a 201105191609 |b Hanh |c 201005150957 |d Hanh |c 201005150942 |d Hanh |c 200808110913 |d quynh | |
040 | |a TVTTHCM |e AACR2. | ||
082 | 0 | 4 | |a 335.4346 |b Gi108tr |
100 | |a Nhiều tác giả | ||
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh |c Nhiều tác giả |b Dùng trong các trường ĐH, CĐ |
260 | |a H. |b Hồng Đức |c 2008 | ||
300 | |a 272tr. |c 21 cm. | ||
520 | |a v..v | ||
521 | |a Dùng trong các trường đại học, cao đẳng. | ||
600 | 1 | 0 | |a Hồ, Chí Minh, |d 1890-1969 |x Political and social views. |
600 | 1 | 4 | |a Hồ, Chí Minh, |d 1890-1969 |x Quan điểm chính trị và xã hội. |
653 | |a Tư tưởng Hồ Chí Minh | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100013338 | ||
949 | |6 100013339 | ||
949 | |6 100013340 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434600000000000_GI108TV |7 1 |8 300 |9 13650 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-19 |o 335.4346 Gi108tv |p 1736.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-19 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434600000000000_GI108TV |7 0 |8 300 |9 13651 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-19 |l 6 |o 335.4346 Gi108tv |p 1736.C2 |r 2019-11-04 |s 2019-10-22 |w 2014-11-19 |y STK0 |0 0 |6 335_434600000000000_GI108TV | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434600000000000_GI108TV |7 0 |8 300 |9 13652 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-19 |l 10 |m 3 |o 335.4346 Gi108tv |p 1736.C3 |r 2019-05-03 |s 2019-04-26 |w 2014-11-19 |y STK0 |0 0 |6 335_434600000000000_GI108TV | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434600000000000_GI108TV |7 0 |8 300 |9 100175 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-30 |g 13500 |l 11 |m 2 |o 335.4346 Gi108tv |p 1736.C4 |r 2019-11-06 |s 2019-10-22 |w 2015-11-30 |y STK0 |