Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh Dành cho sinh viên ĐH, CĐ không chuyên ngành Mác - Lê nin, Tư tưởng Hồ Chí Minh
v..v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả của công ty: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
H.
Chính trị Quốc gia
2010
|
Phiên bản: | Tái bản, có sửa chữa, bổ sung |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 03907nam a2200517 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031286 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170509090256.0 | ||
008 | 110316s2010 vm 00 vie d | ||
999 | |c 604 |d 604 | ||
039 | 9 | |a 201406051500 |b luuthiha |c 201210010824 |d luuthiha |c 201103251041 |d Hanh |c 201103191636 |d Hanh | |
040 | |a TVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 | |a 335.4346 |b Gi108tr |
100 | 1 | |a Phạm Ngọc Anh | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh |c Phạm Ngọc Anh, Mạch Quang Thắng, Nguyễn Ngọc Cơ |b Dành cho sinh viên ĐH, CĐ không chuyên ngành Mác - Lê nin, Tư tưởng Hồ Chí Minh |
250 | |a Tái bản, có sửa chữa, bổ sung | ||
260 | |a H. |b Chính trị Quốc gia |c 2010 | ||
300 | |a 290tr. |c 21 cm. | ||
520 | |a v..v | ||
600 | 1 | 0 | |a Hồ, Chí Minh, |d 1890-1969 |x Political and social views. |
600 | 1 | 4 | |a Hồ, Chí Minh, |d 1890-1969 |x Quan điểm chính trị và xã hội. |
653 | |a Tư tưởng Hồ Chí Minh | ||
653 | |a Giáo trình | ||
710 | 2 | |a Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình Quốc gia các bộ môn Khoa học Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh. | |
856 | 4 | 1 | |z Trang bìa - |
856 | 4 | 1 | |z Mục lục - |
900 | |a D23 M11 Y10 | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100047461 |o Item 100047461 SV làm mất đền. | ||
949 | |6 100047462 | ||
949 | |6 100047463 | ||
949 | |6 100047464 | ||
949 | |6 100047465 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434600000000000_GI108TV |7 1 |8 300 |9 13643 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-19 |o 335.4346 Gi108tv |p 1737.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-19 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434600000000000_GI108TV |7 0 |8 300 |9 13644 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-19 |l 6 |o 335.4346 Gi108tv |p 1737.C2 |r 2019-01-18 |s 2019-01-18 |w 2014-11-19 |y STK0 |0 0 |6 335_434600000000000_GI108TV | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434600000000000_GI108TV |7 0 |8 300 |9 13645 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-19 |l 15 |m 4 |o 335.4346 Gi108tv |p 1737.C3 |r 2019-09-05 |s 2019-08-22 |w 2014-11-19 |y STK0 |0 0 |6 335_434600000000000_GI108TV | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434600000000000_GI108TV |7 0 |8 300 |9 13646 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-19 |l 9 |m 1 |o 335.4346 Gi108tv |p 1737.C4 |r 2019-01-23 |s 2019-01-07 |w 2014-11-19 |y STK0 |0 0 |6 335_434600000000000_GI108TV | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434600000000000_GI108TV |7 0 |8 300 |9 13647 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-19 |l 4 |m 1 |o 335.4346 Gi108tv |p 1737.C5 |r 2019-01-18 |s 2019-01-18 |w 2014-11-19 |y STK0 |0 0 |6 335_434600000000000_GI108TV | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434600000000000_GI108TV |7 0 |8 300 |9 13648 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-19 |l 8 |m 3 |o 335.4346 Gi108tv |p 1737.C6 |r 2018-10-30 |s 2018-10-23 |w 2014-11-19 |y STK0 |0 0 |6 335_434600000000000_GI108TV | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434600000000000_GI108TV |7 0 |8 300 |9 13649 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-19 |l 17 |m 3 |o 335.4346 Gi108tv |p 1737.C7 |r 2019-05-10 |s 2019-05-07 |w 2014-11-19 |y STK0 |0 0 |6 335_434600000000000_GI108TV | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434600000000000_GI108TV |7 0 |8 300 |9 100190 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-30 |g 24000 |l 17 |m 6 |o 335.4346 Gi108tv |p 1737.C8 |r 2019-12-27 |s 2019-12-12 |w 2015-11-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434600000000000_GI108TV |7 0 |8 300 |9 100191 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-30 |g 24000 |l 12 |m 3 |o 335.4346 Gi108tv |p 1737.C9 |r 2019-05-03 |s 2019-04-24 |w 2015-11-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434600000000000_GI108TV |7 0 |8 300 |9 100192 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-30 |g 24000 |l 12 |m 3 |o 335.4346 Gi108tv |p 1737.C10 |r 2019-05-09 |s 2019-05-07 |w 2015-11-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434600000000000_GI108TV |7 0 |8 300 |9 100193 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-30 |g 24000 |l 6 |m 2 |o 335.4346 Gi108tv |p 1737.C11 |r 2019-05-24 |s 2019-05-03 |w 2015-11-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434600000000000_GI108TV |7 0 |8 300 |9 107677 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2016-09-07 |g 20500 |l 1 |o 335.4346 Gi108tv |p 1737.c12 |r 2017-04-21 |s 2017-04-18 |w 2016-09-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434600000000000_GI108TV |7 0 |8 300 |9 107678 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2016-09-07 |g 20500 |l 6 |m 2 |o 335.4346 Gi108tv |p 1737.c13 |r 2019-01-24 |s 2019-01-18 |w 2016-09-07 |y STK0 |