FCE Result A course for the cambridge English: First exam: Student's book

Giới thiệu cấu trúc bài thi FCE và các tiêu chí chấm điểm. Luyện tập và phát triển cả 4 kỹ năng ngôn ngữ và sử dụng tiếng Anh theo hướng đề thi FCE qua 12 đơn vị bài học. Mở rộng vốn từ vựng bằng các hoạt động phù hợp với mỗi chủ đề. Cũng cố kiến thức ngữ pháp qua phần tóm tắt ngữ pháp cuốn sách. Sá...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Davies, Paul A
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: Anh Oxford University 2012
Chủ đề:
FCE
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01502nam a2200205 4500
999 |c 6031  |d 6031 
082 |a 420  |b D100V 
100 |a Davies, Paul A 
245 |a FCE Result  |b A course for the cambridge English: First exam: Student's book  |c Paul A Davies; Tim Falla 
260 |a Anh  |b Oxford University  |c 2012 
300 |a 175tr.  |b 2 1CD  |c 27cm 
520 |a Giới thiệu cấu trúc bài thi FCE và các tiêu chí chấm điểm. Luyện tập và phát triển cả 4 kỹ năng ngôn ngữ và sử dụng tiếng Anh theo hướng đề thi FCE qua 12 đơn vị bài học. Mở rộng vốn từ vựng bằng các hoạt động phù hợp với mỗi chủ đề. Cũng cố kiến thức ngữ pháp qua phần tóm tắt ngữ pháp cuốn sách. Sách dành cho sinh viên. 
653 |a Ngôn ngữ 
653 |a Tiếng Anh 
653 |a sách luyện thi 
653 |a FCE 
942 |2 ddc  |c STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 420_000000000000000_D100V  |7 0  |8 400  |9 55369  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2015-01-13  |g 429800  |l 3  |m 1  |o 420 D100V  |p 5867.c1  |r 2019-06-03  |s 2019-04-03  |w 2015-01-13  |y STK0  |0 0  |6 420_000000000000000_D100V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 420_000000000000000_D100V  |7 0  |8 400  |9 55370  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2015-01-13  |g 429800  |l 14  |m 9  |o 420 D100V  |p 5867.c2  |r 2020-03-03  |s 2020-01-02  |w 2015-01-13  |y STK0  |0 0  |6 420_000000000000000_D100V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 420_000000000000000_D100V  |7 0  |8 400  |9 55371  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2015-01-13  |g 429800  |l 13  |m 2  |o 420 D100V  |p 5867.c3  |r 2021-11-09  |s 2021-10-28  |w 2015-01-13  |y STK0  |0 0  |6 420_000000000000000_D100V