15 days' practice for ielts speaking
Giới thiệu cấu trúc và các dạng câu hỏi trong bài thi IELTS, giới thiệu cấu trúc bài thi nói, các tiêu chí cho điểm và cách chuẩn bị cho bài thi nói IELTS. Đưa ra các chủ đề nói thường gặp, cách trả lời và cung cấp thành ngữ và ngôn ngữ diễn đạt nhằm tăng hiệu quả Nói. Kèm theo thang điểm chi tiết v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
TP.Hồ Chí Minh
Tổng hợp
2013
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01402nam a2200217 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 428.3 |b W106H | ||
100 | |a Wang Hong Xia | ||
245 | |a 15 days' practice for ielts speaking |c Wang Hong Xia | ||
260 | |a TP.Hồ Chí Minh |b Tổng hợp |c 2013 | ||
300 | |a 245tr. |b +01CD |c 26cm | ||
520 | |a Giới thiệu cấu trúc và các dạng câu hỏi trong bài thi IELTS, giới thiệu cấu trúc bài thi nói, các tiêu chí cho điểm và cách chuẩn bị cho bài thi nói IELTS. Đưa ra các chủ đề nói thường gặp, cách trả lời và cung cấp thành ngữ và ngôn ngữ diễn đạt nhằm tăng hiệu quả Nói. Kèm theo thang điểm chi tiết về cách đánh giá và cho điểm bài thi nói. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a sách luyện thi | ||
653 | |a IELTS | ||
653 | |a Kỹ năng nói | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6030 |d 6030 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_300000000000000_W106H |7 0 |8 400 |9 55366 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-01-13 |g 216000 |o 428.3 W106H |p 5866.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_300000000000000_W106H |7 0 |8 400 |9 55367 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-01-13 |g 216000 |l 6 |m 3 |o 428.3 W106H |p 5866.c2 |r 2019-05-13 |s 2019-05-06 |w 2015-01-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_300000000000000_W106H |7 0 |8 400 |9 55368 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-01-13 |g 216000 |l 5 |m 3 |o 428.3 W106H |p 5866.c3 |r 2019-07-29 |s 2019-05-27 |w 2015-01-13 |y STK0 |