FCE Result: Revised: Teacher's Pack: A course for the Cambridge English: First exam 2 tài liệu đi kèm

Giới thiệu sơ lược về cuốn sách FCE Result (sách học viên) và cuốn sách dành cho giáo viên. Tổ chức theo các đơn vị bài học như sách học viên. Hướng dẫn cách thiết kế các hoạt động, cung cấp đáp án, tapescript của các hoạt động nghe cũng như cú pháp, từ vựng, đọc, sử dụng ngôn ngữ...Giới thiệu 12 bà...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Baker, David
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: Anh Oxford University 2011
Chủ đề:
FCE
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01663nam a2200217 4500
999 |c 6026  |d 6026 
082 |a 420.71  |b B100K 
100 |a Baker, David 
245 |a FCE Result: Revised: Teacher's Pack: A course for the Cambridge English: First exam  |c David Baker  |b 2 tài liệu đi kèm 
260 |a Anh  |b Oxford University  |c 2011 
300 |a 136tr.  |b +1CD  |c 28cm 
520 |a Giới thiệu sơ lược về cuốn sách FCE Result (sách học viên) và cuốn sách dành cho giáo viên. Tổ chức theo các đơn vị bài học như sách học viên. Hướng dẫn cách thiết kế các hoạt động, cung cấp đáp án, tapescript của các hoạt động nghe cũng như cú pháp, từ vựng, đọc, sử dụng ngôn ngữ...Giới thiệu 12 bài kiểm tra sau đơn vị bài học và một số bài kiểm tra tiến trình, có kèm theo đáp án. Sách dành cho giáo viên. 
653 |a Ngôn ngữ 
653 |a Tiếng Anh  
653 |a Sách giáo viên 
653 |a sách luyện thi 
653 |a FCE 
942 |2 ddc  |c STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 420_071000000000000_B100K  |7 0  |8 400  |9 55354  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2015-01-13  |g 546000  |l 1  |o 420.071 B100K  |p 5862.c1  |r 2015-10-07  |s 2015-10-07  |w 2015-01-13  |y STK0  |0 0  |6 420_071000000000000_B100K 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 420_071000000000000_B100K  |7 0  |8 400  |9 55355  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2015-01-13  |g 546000  |l 6  |m 3  |o 420.071 B100K  |p 5862.c2  |r 2020-03-03  |s 2020-01-02  |w 2015-01-13  |y STK0  |0 0  |6 420_071000000000000_B100K 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 420_071000000000000_B100K  |7 0  |8 400  |9 55356  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2015-01-13  |g 546000  |l 5  |o 420.071 B100K  |p 5862.c3  |r 2020-10-13  |s 2020-09-29  |w 2015-01-13  |y STK0  |0 0  |6 420_071000000000000_B100K